越南

CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế ĐứC MINH

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

2,406,199.00

交易次数

327

平均单价

7,358.41

最近交易

2021/12/14

CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế ĐứC MINH 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI QUốC Tế ĐứC MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,406,199.00 ,累计 327 笔交易。 平均单价 7,358.41 ,最近一次交易于 2021/12/14

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-23 LINYI YULONG BUILDING MATERIALS CO., LTD Tấm thạch cao mặt phủ PVC dạng không sợi chưa được trang trí và dùng trong xây dựng, nhãn hiệu ASTAR, (605x1210x8mm) (8pcs/box) Hàng mới 100%. Nhà sản xuất LINYI YULONG BUILDING MATERIALS CO., LTD 2400.00TAM 1616.16USD
2019-02-19 LINYI YULONG BUILDING MATERIALS CO., LTD Tấm thạch cao mặt phủ PVC dạng không sợi dùng để trang trí, nhãn hiệu ASTAR, (605x605x8mm) (8pcs/box) Hàng mới 100%. Nhà sản xuất LINYI YULONG BUILDING MATERIALS CO., LTD 96000.00TAM 32323.20USD
2020-08-01 TAIAN TAIHE KUAHAI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Tấm thạch cao mặt phủ PVC dạng không sợi chưa được trang trí và dùng trong xây dựng,Hiệu Dumico,Pattern 996, (605x605x9mm) (8pcs/box)Hàng mới 100%.Nhà sx:TAIAN TAIHE KUAHAI INSUSTRY AND TRADE CO.,LTD 35392.00TAM 9909.76USD
2020-02-13 WEN''AN JINKAI BUILDING MATERIAL CO.,LTD ASTAR Thanh T: Thanh xương chính 0.27mm (38x24x3660mm) (25pcs/box) được gia công bằng thép phủ sơn vàng, Sử dụng cho trần thạch cao, năm sản xuất: 2020, Hàng mới 100% 4750.00PCE 4132.50USD
2020-04-01 TAIAN TAIHE KUAHAI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Tấm thạch cao mặt phủ PVC dạng không sợi chưa được trang trí và dùng trong xây dựng,Hiệu DUMICO,Pattern 996, (605x605x9mm) (8pcs/box)Hàng mới 100%.Nhà sx:TAIAN TAIHE KUAHAI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD 25680.00TAM 7524.24USD
2021-04-20 TAIAN TAIHE KUAHAI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD Tấm thạch cao mặt phủ PVC dạng không sợi chưa được trang trí và dùng trong xây dựng,Hiệu ASTAR,Pattern 154 (605x1210x8mm) (8pcs/box)Hàng mới 100%.Nhà sx:TAIAN TAIHE KUAHAI INDUSTRY AND TRADE CO.,LTD 160.00TAM 102.40USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15