越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,265,775.78
交易次数
1,085
平均单价
7,618.23
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và PHáT TRIểN Vũ MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,265,775.78 ,累计 1,085 笔交易。 平均单价 7,618.23 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-19 | GUANGZHOU YANGTAO TRADING CO.,LTD | Đá Marble dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh, kích thước (1.3-1.9-2.8x1.7-2.6-3.3)m, độ dày(1.6- 1.8) cm, hàng mới 100%. NSX;NEW SUNSHINE STONE CO ., LTD NANAN FUJIAN | 475.00MTK | 12825.00USD |
2021-11-28 | GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO.,LTD | Đá nhân tạo từ bột đá và chất kết dính hữu cơ tạo thành,dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, dày 1,4 cm kích thước (1,2-2,6x1,3-3,8) m Mới 100%. NSX: XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 180.00MTK | 2700.00USD |
2021-04-16 | HANGZHOU FUYUAN TRADE CO.LTD | Đá nhân tạo từ bột đá và chất kết dính hữu cơ tạo thành,dạng tấm, đánh bóng 1 mặt, dày 1.4 cm kích thước (1.2-2.8x2.4-3.8)m Mới 100%. NSX: XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | 1485.00MTK | 22275.00USD |
2020-08-06 | GUANGZHOU TONGAN IMPORT&EXPORT TRADE CO ., LTD | Máy mài bóng tự đông, POLISHING MACHINE ZDM99-Y2 dùng để mài bóng đá dạng tấm, hoạt động bằng điện 380V/3 pha/50Hz, công suất 7.5 KW ,mới100%. hãng sx: JINJIANG CITY GUANHUA STONE MACHINERY CO ., LTD | 12.00SET | 8340.00USD |
2021-12-16 | XIAMEN TINA STONE CO ., LTD | Đá Granite tự nhiên dạng tấm,đánh bóng 1 mặt, chưa mài cắt cạnh,dùng trong xây dựng kích thước (0,2-1,2x 0,3-3,0) m, độ dày (1,2-1,5) cm, hàng mới 100%. NSX; XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE | 450.00MTK | 2475.00USD |
2019-12-18 | XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Đá granit tự nhiên đã đánh bóng một mặt dùng trong xây dựng,chưa mài cắt cạnh kích thước không đồng đều (0.6-1.2-2.4x0.9-1.8-3.4)m, độ dày(1.4-1.8)cm,mới 100%.NSX: XIAMEN MENGCHEN IMPORT AND EXPORT | 905.00MTK | 5475.25USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |