越南
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
44,609,701.26
交易次数
264
平均单价
168,976.14
最近交易
2021/08/12
CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MINH ĐứC - MINH TâM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 44,609,701.26 ,累计 264 笔交易。 平均单价 168,976.14 ,最近一次交易于 2021/08/12。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-11-18 | SINOMATERIAL INTERNATIONAL CO.,LIMITED | Thép hợp kim khác, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, B>0,0008%, không sơn, TC: JIS G3141-2011 SPCC-SD, 0.60mm x1000mm x cuộn (hàng thuộc chương 9811) | 39370.00KGM | 21062.95USD |
2020-03-19 | SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD | 100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm | 198800.00KGM | 112123.20USD |
2020-02-21 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép hợp kim khác, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, B>0,0008%, không sơn, TC: JIS G3141 SPCC-SD , 0.87mm x1000mm x cuộn (hàng thuộc chương 9811) | 59690.00KGM | 32829.50USD |
2020-03-19 | SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD | 100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm | 199570.00KGM | 110761.35USD |
2020-03-24 | WIN FAITH TRADING LIMITED | Thép hợp kim khác, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nguội, B>0,0008%, không sơn, TC: JIS G3141 SPCC-SD , 1.17mm x1250mm x cuộn (hàng thuộc chương 9811) | 95560.00KGM | 53991.40USD |
2020-07-28 | SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLGY CO.,LTD | 100X860D#&Thép không hợp kim, cán phẳng, dạng cuộn, chưa được gia công quá mức cán nóng, đã phủ mạ tráng kẽm bằng pp nhúng nóng, dùng trong xây dựng C<=0,6%, TC: JIS G3302, SGCC: 1.00 x 860 mm | 298055.00KGM | 153796.38USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |