越南

CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

214,036,291.73

交易次数

859

平均单价

249,169.14

最近交易

2024/11/09

CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY Cổ PHầN KIM KHí NAM HưNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 214,036,291.73 ,累计 859 笔交易。 平均单价 249,169.14 ,最近一次交易于 2024/11/09

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-05-09 ARSEN INTERNATIONAL (HK) LTD 113x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.13 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302,SGCC. Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%. 298320.00KGM 167059.20USD
2019-08-15 BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD 100x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.00 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%. 200264.00KGM 126166.32USD
2019-08-06 ZHANGJIAGANG NOVI TRADE CO.,LTD Trục lô chìm QC: 700x850mm. Hàng mới 100%. 2.00SET 8000.00USD
2021-03-15 SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (0.70 x 860)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC (40g/m2). Hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%. 289315.00KGM 200784.61USD
2019-08-15 BAZHOU WANSHIDA TECHNOLOGY CO.,LTD 100x630#&Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (1.00 x 630)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. hàm lượng C<0.6%, hàng mới 100%. 200264.00KGM 126166.32USD
2020-08-03 SUMEC INTERNATIONAL TECHNOLOGY CO., LTD Thép không hợp kim mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng dạng cuộn QC: (0.92 x 860)mm. Tiêu chuẩn JIS G3302, SGCC. Hàm lượng C<0.6%. Hàng mới 100% 96776.00KGM 50613.85USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15