越南
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
748,562.02
交易次数
984
平均单价
760.73
最近交易
2024/11/09
CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIếT Bị XâY DựNG Và THươNG MạI DịCH Vụ MINH ĐăNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 748,562.02 ,累计 984 笔交易。 平均单价 760.73 ,最近一次交易于 2024/11/09。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-28 | CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FIFTING CO., LTD | Phụ tùng bơm bê tông: Mặt động (mặt công tác) ĐK 225mm bơm Kyokuto Kaihatsu, hàng dán tungsten carbride, chất liệu thép hợp kim, hàng mới 100%, | 4.00PCE | 460.00USD |
2019-10-28 | CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FIFTING CO., LTD | Phụ tùng bơm bê tông: Cút cong ĐK 125 x 30 độ x R275, chất liệu bằng thép hợp kim, loại có mặt bích để ghép nối, không ren, chất liệu bằng thép hợp kim, hàng mới 100% | 7.00PCE | 129.50USD |
2019-07-01 | CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FITTING CO., LTD | Phụ tùng bơm bê tông: Cút cong 2 lớp ĐK 125 x 90 độ x R275 (40000m3), chất liệu bằng thép hợp kim, loại có mặt bích để ghép nối, không ren, chất liệu bằng thép hợp kim, hàng mới 100% | 45.00PCE | 2925.00USD |
2019-10-28 | CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FIFTING CO., LTD | Phụ tùng bơm bê tông: Khớp nối đỡ ống chữ U ĐK 125 mm, chất liệu bằng thép hợp kim - hàng mới 100% | 50.00PCE | 175.00USD |
2019-07-01 | CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FITTING CO., LTD | Phụ tùng bơm bê tông: Ống bơm BT gia nhiệt ĐK125mm x 5.0mm x 3m, chất liệu thép hợp kim, có mặt bích ghép nối, không ren, không hàn, không ren, mặt cắt rỗng hình tròn, hàng mới 100% | 50.00PCE | 3150.00USD |
2020-06-25 | CANGZHOU PENGKUN CONSTRUCTION MACHINERY PIPE FITTING CO.,LTD | Phụ tùng bơm bê tông: Mặt bích nối ống ĐK 125mm, không hiệu, do hãng Cangzhou sx bằng thép hợp kim, hàng mới 100% | 270.00PCE | 513.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |