越南
CôNG TY TNHH TREND VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
79,975.80
交易次数
54
平均单价
1,481.03
最近交易
2022/09/26
CôNG TY TNHH TREND VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TREND VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 79,975.80 ,累计 54 笔交易。 平均单价 1,481.03 ,最近一次交易于 2022/09/26。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-07-08 | DONGXING YUANYANG IMPORT&EXPORT TRADE CO LTD | Other Nhôm lá mỏng dạng cuộn chưa bồi phủ, chưa in, đã sơn tráng phủ một mặt, hàm lượng nhôm 100%, khổ rộng 1.24m, dày <=0.018mm, dài (10000-20000)m, dùng để sản xuất tấm biển quảng cáo,mới 100% | 1500.00KGM | 3900.00USD |
2020-08-07 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LIMITED | (FOC)Tấm nhựa Resin xuyên sáng từ polyester chưa no, không xốp, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, văn dùng để ốp trang trí trong xây dựng, mã hàng: LC-803A-L,kích thước:150x100x5mm, mới 100% | 10.00PCE | 0.00USD |
2020-08-07 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LIMITED | Tấm nhựa Resin xuyên sáng từ polyester chưa no, không xốp, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác, dùng để ốp trang trí trong xây dựng, mã hàng: OY-9802A-M, kích thước: 2440x1220x5mm, mới 100% | 10.00PCE | 770.00USD |
2022-07-08 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LTD | Resin plastic sheet from polyeste is not full, non-porous, not reinforced or combined with other materials, used for decoration in construction, product code: RP-640A, Size: 2440x1220x4-5mm, 100% new | 10.00PCE | 1050.00USD |
2022-09-19 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LTD | Translucent Resin sheet from unsaturated, non-porous polyester, not reinforced or combined with other materials, used for decorative cladding in construction, code Alabaster FA-01 matt, size: 1650x1000x6mm, 100% new | 45.00PCE | 1417.00USD |
2020-08-07 | ZHONGSHAN NEWTOPCAN TRADING CORPORATION LIMITED | Tấm nhựa Resin xuyên sáng từ polyester chưa no, không xốp, chưa gia cố hoặc kết hợp với vật liệu khác,dùng để ốp trang trí trong xây dựng, mã hàng: SM9601A, kích thước: 2440x1220x6mm, mới 100% | 10.00PCE | 980.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |