越南
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CAO SU MIềN NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
70,243,768.86
交易次数
2,662
平均单价
26,387.59
最近交易
2021/12/29
CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CAO SU MIềN NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP CAO SU MIềN NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 70,243,768.86 ,累计 2,662 笔交易。 平均单价 26,387.59 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-05-11 | JINYU TIRE (HONGKONG) CO., LIMITED | Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. ( M-Cresol Formaldehyde Resin SL-3061). nhựa phenolic dạng nguyên sinh | 1000.00KGM | 12000.00USD |
2019-06-06 | SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD | Hỗn hợp lưu huỳnh hữu cơ, chất chống Oxy hóa cao su (CPT-PVI powder) nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. | 6000.00KGM | 24480.00USD |
2020-08-11 | SHANDONG SUNSINE CHEMICAL CO. LTD | Chất xúc tiến lưu hóa cao su ( Accelerator TBBS ). N-ter-butyl-2- benzothiazyl sulfenamide. Nguyên liệu sản xuất cao su. | 6.60TNE | 15972.00USD |
2019-02-21 | CYN CHEM CORPORATION | Nguyên liệu sản xuất, Muội Carbon dùng sản xuất sản phẩm cao su. ( Carbon Black N220 ) | 44.00TNE | 50380.00USD |
2021-05-27 | RUTIAN INDUSTRIAL CO.,LTD | Van săm xe ô tô, (Tyre Valve TR177A BU), 01 bộ/1 cái hoàn chỉnh gồm: thân, nắp mũ ốc và ti van. Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su. | 32000.00SET | 21920.00USD |
2021-05-11 | SHANDONG YANGGU HUATAI INTERNATIONAL CO. LTD | Nhựa từ dầu mỏ (Homogenizer 40MSF) .Nguyên liệu sản xuất sản phẩm cao su | 13000.00KGM | 12870.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |