越南
TổNG CôNG TY THIếT Bị ĐIệN ĐôNG ANH - CôNG TY Cổ PHầN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
48,716,416.87
交易次数
1,524
平均单价
31,966.15
最近交易
2021/12/02
TổNG CôNG TY THIếT Bị ĐIệN ĐôNG ANH - CôNG TY Cổ PHầN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,TổNG CôNG TY THIếT Bị ĐIệN ĐôNG ANH - CôNG TY Cổ PHầN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 48,716,416.87 ,累计 1,524 笔交易。 平均单价 31,966.15 ,最近一次交易于 2021/12/02。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-12 | SHENYANG HONGYUAN MAGNET WIRE CO.,LTD | Dây đồng bện tao đã bọc giấy cách điện, dạng cuộn Kiểu: CTC-PVA , DENNISON PAPER*3 13/1.30*5.00-0.45 dùng cho máy biến áp điện áp 220KV. Hàng mới 100% | 4739.40KGM | 45147.05USD |
2020-06-23 | LIAONING XINGQI ELECTRIC MATERIAL CO.,LTD | Vành bìa cách điện dùng cho máy biến áp H4 HD Pressboard Components. Kích thước: Da=1946, Di=1822, H=200mm,. Hàng mới 100%. | 39.00PCE | 448.50USD |
2019-09-24 | LIAONING XINGQI ELECTRIC MATERIAL LIMITED LIABILITY CO., LTD | Vành góc dùng cách điện cho máy biến áp 63MVA-110kV được làm bằng giấy bìa pressboard.Bản vẽ: 63MD-19-34-01-15-01. Kích thước: Da=1427mm, Di=1339mm, H=200mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 30.00PCE | 180.00USD |
2019-10-23 | LIAONING XINGQI ELECTRIC MATERIAL LIMITED LIABILITY CO., LTD | Vành góc dùng cách điện cho máy biến áp 40MVA-110/38.5kV được làm bằng giấy bìa pressboard.Bản vẽ: 40MD-115/38/23-HV3. Kích thước: Da=1140mm, Di=930mm, H=200mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 48.00PCE | 288.00USD |
2020-05-25 | LIAONING XINGQI ELECTRIC MATERIAL CO.,LTD | Vành bìa cách điện dùng cho máy biến áp H4 HD Pressboard Components Angle ring . Kích thước: Da=1906, Di=1774, H=200mm,. Hàng mới 100%. | 216.00PCE | 1296.00USD |
2019-03-08 | GENERAL M (SINGAPORE) PTE. LTD | Vành góc cách điện cho máy biến áp được làm bằng giấy bìa pressboard mật độ cao có kích thước: 30 degree-11 miếng/vành, Da=1381mm, Di=1245mm, H=200mm. Xuất xứ: Trung Quốc. Hàng mới 100%. | 3.00PCE | 210.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |