越南
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,684,350.86
交易次数
1,288
平均单价
1,307.73
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN THANG MáY THIếT Bị HOàNG GIA在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,684,350.86 ,累计 1,288 笔交易。 平均单价 1,307.73 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-10-18 | SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD | Phụ kiện của thang máy tải trọng 350 kg, 4 điểm dừng, tốc độ 0.4m/giây:Bảng gọi tầng model MZT- HEX202 chất liệu bằng inox sọc nhuyễn. NXS Suzhou. Mới 100% | 4.00PCE | 148.00USD |
2019-10-18 | SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD | Phụ kiện của thang máy tải trọng 350 kg, 4 điểm dừng, tốc độ 0.4m/giây:Bảng gọi tầng trong cabin model MZT- HEC202 chất liệu bằng inox sọc nhuyễn. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00PCE | 303.00USD |
2019-05-24 | SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD | ''Phụ kiện của thang máy tải trọng 450 kg, 5 điểm dừng, tốc độ 1.0m/giây: Cửa tầng 1 thang máy trọng tải 450 kg, kích thước 800 mm x2100mm, dày 1.2mm. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00SET | 253.00USD |
2019-05-24 | SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD | Phụ kiện của thang máy tải trọng 500 kg, 8 điểm dừng, tốc độ 1.5m/giây: Cửa tầng 2,3,4,5,6,7,8 thang máy trọng tải 500 kg, kích thước 800 mm x 2100 mm, dày 1.2mm. NXS Suzhou. Mới 100% | 7.00SET | 1400.00USD |
2019-12-25 | SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD | Phụ kiện của thang máy tải trọng 450 kg, 4 điểm dừng, tốc độ 1.0m/giây: Cabin thang máy tải trọng 450kg, model MZT-129, kích thước 1100W*1100D*2350H. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00SET | 6045.50USD |
2019-05-24 | SUZHOU MOZITOR ELEVATOR PARTS CO., LTD | ''Phụ kiện của thang máy tải trọng 500 kg, 8 điểm dừng, tốc độ 1.5m/giây: Đầu cửa cabin thang máy trọng tải 500 kg, kích thước 800mm. NXS Suzhou. Mới 100% | 1.00SET | 375.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |