越南
PVD BAKER HUGHES CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,912,398.86
交易次数
1,833
平均单价
4,862.19
最近交易
2022/09/29
PVD BAKER HUGHES CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,PVD BAKER HUGHES CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,912,398.86 ,累计 1,833 笔交易。 平均单价 4,862.19 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-05-25 | BAKER HUGHES SINGAPORE PTE | Of nonelectrically operated machines Bộ phận nén áp bằng thủy lực để xén chốt chặn, gài ống chống vào thành giếng khoan dầu khí của thiết bị treo ống chống lửng - PT LNDG CLR, TYP I 7" 29# VTOP 13CR, 80, P/N: H274101855, (Hàng mới 100%) | 1.00PCE | 2682.00USD |
2022-05-30 | BAKER HUGHES LLC | Other Vòng đệm bằng cao su - O-RING 257 NBR-90, P/N: HWWB257H40, (Hàng mới 100%) | 25.00PCE | 44.00USD |
2022-05-20 | BAKER ATLAS(M) SDN BHD | Other Bi thép đúc không gỉ, kích cỡ 0,5" nằm trong đầu kích nổ, M/N: HWWT10H000. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 9.00USD |
2022-06-16 | BAKER HUGHES(MALAYSIA) SDN BHD | Of nonelectrically operated machines Chấu nén áp suất, giữ áp suất thân giếng của thiết bị thả/dẫn ống khai thác trong lòng giếng khoan- DOG BMS-D208, P/N: H079184600, (Hàng mới 100%) | 6.00PCE | 1003.00USD |
2022-06-11 | BAKER HUGHES(NEDERLAND) B V | Other instruments, appliances and machines Thiết bị đo hướng thân giếng khoan và điều chỉnh hướng thiết bị khoan dầu khí, M/N: 10215955, S/N: 13486443, giá hàng: 65.895,48 usd. Hàng đã qua sử dụng. | 1.00PCE | 158149.00USD |
2022-06-29 | INTERNATIONAL CHEMICAL SPECIALITIES FZE | Cotters and cotterpins Chốt định vị cần chuyển hướng bằng thép của thiết bị khoan xiên, Serial No. : 15635975, 15636000, 15636002, 15656150, 15656153 - BOLT,F/SWIVEL RIB,ADVANCED,T2,9.50ATK2, P/N: 10180258, (Hàng mới 100%) | 5.00PCE | 727.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |