越南

CôNG TY TNHH KHUôN ĐúC TSUKUBA VIệT NAM

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

9,694,710.68

交易次数

167

平均单价

58,052.16

最近交易

2021/11/29

CôNG TY TNHH KHUôN ĐúC TSUKUBA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH KHUôN ĐúC TSUKUBA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 9,694,710.68 ,累计 167 笔交易。 平均单价 58,052.16 ,最近一次交易于 2021/11/29

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-08-13 HANAMURA INDUSTRIES CO.,LTD Nhôm hợp kim nguyên liệu dạng thỏi chưa gia công ADC12; (Thành phần: Nhôm ~85% Phần còn lại là: Cu (1,673%-1.690%), Si (10,369%-10,645%), Fe, Mn, Mg, Cr, Ni, Zn, Ti, Ag, Ca, Cd, Pb, Sb, Sn, Sr, Zr). 40233.00KGM 63970.47USD
2020-04-07 JAPAN MATERIALS CO., LTD ''Nguyên liệu magiê dạng thỏi AM60B (thành phần: AL: 5.6~6.4%, Zn, Mn, Fe, Cu, Ni, Si, Be ~ 0.5%, Phần còn lại ~ 93% Mg), hàng mới 100% 20194.00KGM 53332.36USD
2021-01-22 SATO-SHOJI CORPORATION Nhôm hợp kim nguyên liệu dạng thỏi chưa gia công ADC12 ( Thành phần Cu(1,630-1,7%), Si(10,197~10,243%), Fe,Mn,Mg,Cr,Ni,Zn,Ti,Ag,Ca,Cd,Pb,Sb,Sn,Sr,Zr,Bi < 3%, còn lại là Al ) hàng mới 100% 40431.10KGM 79244.95USD
2021-09-27 JAPAN MATERIALS CO., LTD Nguyên liệu magiê dạng thỏi AM60B (thành phần: AL: 5.6-6.4%, Zn, Mn, Fe, Cu, Ni, Si, Be ~ 0.5%, Phần còn lại ~ 93% Mg), hàng mới 100% 19610.00KGM 74714.10USD
2021-07-08 JAPAN MATERIALS CO., LTD Nguyên liệu magiê dạng thỏi AM60B (thành phần: AL: 5.6-6.4%, Zn, Mn, Fe, Cu, Ni, Si, Be ~ 0.5%, Phần còn lại ~ 93% Mg), hàng mới 100% 20638.00KGM 75638.27USD
2020-04-01 JAPAN MATERIALS CO., LTD ''Nguyên liệu magiê dạng thỏi AM60B (thành phần: AL: 5.6~6.4%, Zn, Mn, Fe, Cu, Ni, Si, Be ~ 0.5%, Phần còn lại ~ 93% Mg), hàng mới 100% 19513.00KGM 51533.83USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15