越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,520,309.83
交易次数
80
平均单价
19,003.87
最近交易
2021/08/17
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư PV - INCONESS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,520,309.83 ,累计 80 笔交易。 平均单价 19,003.87 ,最近一次交易于 2021/08/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-06-17 | JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Đai khởi thủy bằng inox, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D2,10329716284 | 1141.00PCE | 40642.42USD |
2021-08-09 | AGRICULTURAL TRACTORS SPARES PTE LTD | Xe chờ hàng 4 bánh gắn đ/cơ sd điện 48V,3.7KW,2chỗ ngồi,Model PROCAR ELITE UTILYTI,n/hiệu PROCAR,dung trong sân golf,sx2021,mới100%(xe chạy trong Sân Golf ko đ/ký lưu hành và ko t/gia giao thông | 2.00PCE | 13200.00USD |
2020-06-17 | JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Khóa lấy nước nhanh, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D2,10332496625 | 48.00PCE | 3220.80USD |
2020-06-17 | JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Khóa lấy nước nhanh, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D2,10332496625 | 48.00PCE | 3220.80USD |
2020-06-12 | JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Van lấy nước nhanh TORO 474-00 , dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D1,10332496625 | 251.00PCE | 9839.20USD |
2020-06-17 | JEBSEN AND JESSEN TECHNOLOGY PTE LTD | Hệ thống tưới tiêu cỏ sân golf dạng phun, hoạt động bằng điện, nhãn hiệu TORO: Đai khởi thủy bằng inox, dùng cho hệ thống tưới tiêu sân golf, hàng mới 100%,D6,10329716284 | 375.00PCE | 13353.75USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |