越南

CôNG TY TNHH TâN QUáN Mỹ

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

591,096.72

交易次数

69

平均单价

8,566.62

最近交易

2021/12/30

CôNG TY TNHH TâN QUáN Mỹ 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH TâN QUáN Mỹ在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 591,096.72 ,累计 69 笔交易。 平均单价 8,566.62 ,最近一次交易于 2021/12/30

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-26 TAIZHOU LUQIAO ZHONGBEN POWER MACHINERY CO LTD Thiết bị bình xịt phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 Lít dùng ắc quy khô,hoạt động bằng điện (12AH) (thiếu tay cầm xịt,ống nhựa,ống nối,co nối,lọc,béc phun,cục sạc điện),mới 100%,không nhãn hiệu. 700.00PCE 9450.00USD
2021-05-10 TAIZHOU LUQIAO ZHONGBEN POWER MACHINERY CO., LTD Thiết bị bình xịt phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 Lít dùng ắc quy khô,hoạt động bằng điện (9AH) (thiếu tay cầm xịt, ống nhựa, ống nối,co nối,lọc,béc phun,cục sạc điện),mới 100%,không hiệu. 1191.00PCE 13696.50USD
2019-07-13 TAIZHOU LUQIAO ZHONGBEN POWER MACHINERY CO LTD Thiết bị bình xịt phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 lít dùng ắc quy khô,hoạt động bằng điện (12AH) (đã hoạt động được,thiếu khóa tay cầm,ống nhựa,ống nối,co nối,lọc,béc phun,cục sạc điện),mới 100%. 750.00PCE 10125.00USD
2019-11-16 TAIZHOU LUQIAO ZHONGBEN POWER MACHINERY CO LTD Thiết bị bình xịt phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 lít dùng ắc quy khô,hoạt động bằng điện (9AH) (đã hoạt động được,thiếu khóa tay cầm,ống nhựa,ống nối,co nối,lọc,béc phun,cục sạc điện),mới 100%. 1000.00PCE 11000.00USD
2019-08-20 TAIZHOU LUQIAO ZHONGBEN POWER MACHINERY CO LTD Thiết bị bình xịt phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 lít dùng ắc quy khô,hoạt động bằng điện (9AH) (đã hoạt động được,thiếu khóa tay cầm,ống nhựa,ống nối,co nối,lọc,béc phun,cục sạc điện),mới 100%. 1100.00PCE 12100.00USD
2019-05-15 TAIZHOU LUQIAO ZHONGBEN POWER MACHINERY CO LTD Thiết bị bình xịt phun thuốc trừ sâu đeo vai loại 18 lít dùng ắc quy khô,hoạt động bằng điện (12AH) (chưa hoàn chỉnh,thiếu ống nhựa,ống nối,co nối,khóa tay cầm,lọc,béc phun,cục sạc điện),mới 100%. 850.00PCE 11475.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15