越南
CôNG TY TNHH GRIMAUD VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,138,911.00
交易次数
25
平均单价
125,556.44
最近交易
2020/04/10
CôNG TY TNHH GRIMAUD VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH GRIMAUD VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 3,138,911.00 ,累计 25 笔交易。 平均单价 125,556.44 ,最近一次交易于 2020/04/10。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-03-23 | QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO.,LTD | Máy ấp nở trứng công nghiệp, Model: EICDMS-(Y)12096, 12096 trứng / lần ấp, 5.66 KW, 380V/220V, 50HZ, Hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% ( gồm xe ấp trứng, tấm panel khay ấm và phụ tùng lắp ráp) | 5.00SET | 23882.50USD |
2019-08-19 | QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD | Máy ấp nở trứng công nghiệp, model: EICTPC-Y23040, 5.9 KW, 380V/220V, 50HZ, hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% (gồm 1 máy chính, xe nở trứng khay nở, ống nước PPR, khay nở và phụ tùng lắp ráp) | 3.00SET | 51780.00USD |
2019-07-17 | QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD | Máy ấp trứng công nghiệp, model: EIFTPC-Y34560, 13.35 KW, 380V/220V, 50HZ, hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% ( gồm: 1 máy chính, xe ấp trứng, tấm panel khay ấm và phụ tùng lắp ráp) | 12.00SET | 227238.00USD |
2019-03-29 | QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD | Máy ấp trứng công nghiệp, model: EIFTPC-Y34560, 13.35 KW, 380V/220V, 50HZ, hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% | 9.00SET | 187857.00USD |
2019-03-29 | QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD | Máy ấp trứng công nghiệp, model: EIFTPC-Y34560, 13.35 KW, 380V/220V, 50HZ, hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% | 9.00SET | 187857.00USD |
2019-11-18 | QINGDAO XINGYI ELECTRONIC EQUIPMENT CO.,LTD | Máy ấp nở trứng công nghiệp, Model: EICDMS-(Y)12096, 12096 trứng / lần ấp, 5.66 KW, 380V/220V, 50HZ, Hàng tháo rời đồng bộ kèm theo, mới 100% ( gồm xe ấp trứng, tấm panel khay ấm và phụ tùng lắp ráp) | 2.00SET | 8570.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |