越南

CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM

会员限时活动

998 元/年

交易概况

总交易额

2,023,142.56

交易次数

1,025

平均单价

1,973.80

最近交易

2021/12/21

CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH YOKOGAWA VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,023,142.56 ,累计 1,025 笔交易。 平均单价 1,973.80 ,最近一次交易于 2021/12/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-12-28 YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD Thiết bị ghi và đo nhiệt độ của nước hoạt đông bằng điện 220V, Model :436106-2, hsx Yokogawa, hàng mới 100% 1.00PCE 1171.90USD
2021-08-28 YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng kiểu từ tính, hoạt động bằng điện 24V ,Model:AXG150-GG000AE2CE214B-NNNNN/GRN,Hsx yokogawa. Hàng mới 100% 1.00PCE 2433.70USD
2020-10-19 YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng kiểu từ tính hoạt động bằng điện, điện áp 220V, model AXW050-GA000BJ1FL214B-1JA11/GRN hsx Yokogawa, hàng mới 100% 1.00PCE 1207.00USD
2019-12-16 WIKA INSTRUMENTATION PTE LTD Pin.MODEL: S9548FA.Hàng mới 100% 4.00PCE 209.44USD
2019-01-10 YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE LTD Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng kiểu từ tính Model : AXF150G-NNDH1L-CA11-4NB, hoạt động bằng điện 24V, hsx Yokogawa. Hàng mới 100% 1.00PCE 1260.70USD
2020-12-28 YOKOGAWA ENGINEERING ASIA PTE., LTD ''Thiết bị đo lưu lượng chất lỏng kiểu dòng xoáy, điện áp 24 V Model :DY100-JALBJ1-2D/A/R2, hsx yokogawa, hàng mới 100% 1.00PCE 1923.70USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15