越南
CôNG TY TNHH DECHANG VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
62,529,673,144.77
交易次数
21,489
平均单价
2,909,845.65
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH DECHANG VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DECHANG VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 62,529,673,144.77 ,累计 21,489 笔交易。 平均单价 2,909,845.65 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-08-07 | NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 306370001#&Giá đỡ ống mềm tay cầm - UP090-HOSE-HOLDER ASSY (dài 35mm,rộng 20mm,bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) | 2200.00PCE | 112.20USD |
2020-05-15 | NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 306100009#&Nắp đáy cốc bụi - 71200V DIRT CUP DOOR (bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,mới 100%) | 1680.00PCE | 302.40USD |
2020-03-25 | NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 306100041#&Bộ cuộn dây điện - POWER CORD (71200V CORD REEL)(Dài 7.94m,đã có đầu cắm,chất liệu bọc dây bằng cao su,linh kiện lắp ráp máy hút bụi,hàng mới 100%) | 5040.00PCE | 17433.36USD |
2021-04-01 | NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | KHUON#&Khuôn - CW045-TRIM-PIECE (590*600*600mm,dùng để ép ra chi tiết nhựa cho nắp trang trí đế máy,mới 100%) | 1.00PCE | 895.70USD |
2021-04-13 | NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 306100014#&Bánh sau - 71200V REAR WHEEL (bằng kim loại,đường kính 88.5mm,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) | 3648.00PCE | 317.38USD |
2021-04-01 | NINGBO ZHUOJIE IMPORT AND EXPORT CO.,LTD | 306070063#&Cụm trữ nước - RESERVOIR-UPPER (dài 120mm, rộng 40mm, bằng nhựa,linh kiện lắp ráp máy hút bụi chưa hoàn chỉnh,mới 100%) | 1280.00PCE | 129.28USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |