越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN ANH MINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,081,551.86
交易次数
237
平均单价
4,563.51
最近交易
2021/12/21
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN ANH MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ PHáT TRIểN ANH MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,081,551.86 ,累计 237 笔交易。 平均单价 4,563.51 ,最近一次交易于 2021/12/21。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-14 | HENAN FUNIU MOUNTAIN BAIJUNYUAN MUSHROOM INDUSTRY CO.,LTD | Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (18 gói/1 carton x 890 thùng;1.25kg/gói), được đónggói kínkhí, nhàSX: HENAN FUNIU MOUNTAIN BAIJUNYUAN MUSHROOM INDUSTRY CO.,LTD, NSX 8/2020, HSD 8/2023, mới 100% | 20025.00KGM | 3604.50USD |
2020-02-17 | HENAN FUNIUSHAN MUSHROOM VALLEY INDUSTRY CO.,LTD | Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến, đóng gói 25 kg/ carton, mới 100% | 25000.00KGM | 3750.00USD |
2021-07-02 | HENAN FUNIUSHAN MUSHROOM VALLEY INDUSTRY CO.,LTD | Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (13gói/1 carton x 840 thùng; 1,85kg/gói), được đóng gói kín khí, nhà SX: HENAN FUNIUSHAN MUSHROOM VALLEY INDUSTRY CO.,LTD, NSX 3.5/2020, HSD 3.5/2023, hàng mới 100% | 20202.00KGM | 3636.36USD |
2020-05-14 | HENAN FUNIUSHAN MUSHROOM VALLEY INDUSTRY CO.,LTD | Nấm, chân nấm thái lát đã chế biến, đóng gói 25 kg/ carton, hạn sử dụng 36 tháng kể từ ngày sản xuất, mới 100% | 25000.00KGM | 3000.00USD |
2021-04-27 | HENAN FUNIUSHAN MUSHROOM VALLEY INDUSTRY CO.,LTD | Nấm, chân nấm thái lát đã chế biển (20 gói/1 carton x 880 thùng; 1,25kg/gói), được đóng gói kín khí, nhà SX: HENAN FUNIUSHAN MUSHROOM VALLEY INDUSTRY CO.,LTD, NSX 4.5/2020, HSD 4.5/2023, hàng mới 100% | 22000.00KGM | 3300.00USD |
2020-03-16 | WUXI MIFUN INTERNATIONAL TRADE CO.,LTD | Chăn lông làm từ sợi tổng hợp, Polyester Blanket, hiệu tiếng trung quốc, kích thước: 170 x 210 cm, trọng lượng mỗi chiếc: 1.7 kg( +-0.1kg), hàng mới 100% | 6230.00PCE | 7476.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |