越南

CôNG TY TNHH NUPLEX RESINS (VIệT NAM)

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

22,979,838.86

交易次数

865

平均单价

26,566.29

最近交易

2021/12/31

CôNG TY TNHH NUPLEX RESINS (VIệT NAM) 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH NUPLEX RESINS (VIệT NAM)在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 22,979,838.86 ,累计 865 笔交易。 平均单价 26,566.29 ,最近一次交易于 2021/12/31

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-10-29 SUZHOU EVER-UNION IMP&EXP TRADE CO., LTD N,N-DIETHYLHYDROXYLAMINE (Dẫn xuất hữu cơ của Hydroxylamine, phụ gia trong sản xuất nhựa nhũ tương), hàng mới 100%; Mã Cas: 103-69-5 40.00KGM 2200.00USD
2020-06-08 SUZHOU EVER-UNION IMP&EXP TRADE CO., LTD MONO PROPYLENE GLYCOL (Hóa chất hữu cơ dùng trong ngành sản xuất Polyme), hàng mới 100%; Mã Cas: 57-55-6; 25265-71-8; 7732-18-5 23000.00KGM 17250.00USD
2020-02-06 JINLING ALIANCYS RESINS COMPANY LIMITED VIPEL F010-BNT-00 (Polyme từ vinyl ester khác dùng trong ngành sản xuất Polyme) , hàng mói 100%; Mã Cas: 100-42-5 14080.00KGM 45056.00USD
2020-12-22 ALLNEX RESINS (SHANGHAI) CO., LTD SETAL 29 SS-80 (Nhựa Alkyd-dạng lỏng dùng trong ngành sản xuất polyme ); Hàng mới 100%; Mã Cas: 1330-20-7 & 123-86-4 10.00KGM 60.00USD
2020-03-10 SUZHOU EVER-UNION IMP&EXP TRADE CO., LTD CHEMSORB BP-3 (Hóa chất chứa phenol-xeton dùng trong ngành sản xuất Polyme); Hàng mới 100%; Mã Cas: 131-57-7 300.00KGM 6450.00USD
2020-09-25 ALLNEX RESINS (SHANGHAI) CO., LTD TIRES 2848 (Nhựa Alkyd dùng trong nghành sản xuất polyme ); Hàng mới 100%; Mã Cas: 1330-20-7 & 100-41-4 5.00KGM 25.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15