越南
FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
661,795,826.00
交易次数
1,373
平均单价
482,007.16
最近交易
2024/12/28
FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM CO LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,FUJI SEIKO INNOVATION VIET NAM CO LTD在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 661,795,826.00 ,累计 1,373 笔交易。 平均单价 482,007.16 ,最近一次交易于 2024/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-11-21 | ZHEJIANG GEM-CHUN PRECISION INDUSTRY CO.,LTD | FS.IV-001#&Thép không hợp kim các loại, dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT6.1*2540mm) | 998.00Kilograms | 968.00USD |
2023-09-08 | ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD | FSIV-001#&Thép không hợp kim các loại, dạng thanh (dễ cắt gọt, mới chỉ được tạo hình nguội hoặc gia công kết thúc nguội) (KT:5.1*2400mm) | 5994.00Kilograms | 5395.00USD |
2023-07-28 | CONG TY TNHH CONG NGHIEP LUA VIET | Other FSIV-KDM#&Liquefied petroleum gas (gas) LPG (45kg/bottle), used for heating furnaces in industrial production, 100% brand new | 4455.00Kilograms | 3623.00USD |
2023-07-06 | GO SUN INDUSTRIAL CO LTD | FSIV-001#&Non-alloy steel. bar (easy to cut. cold-formed or cold-finished only) (KT:6.1*2540mm) | 3946.00Kilograms | 3551.00USD |
2023-07-03 | ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD | FSIV-001#&Non-alloy steel, bar (easy to cut, cold-formed or cold-finished only) (KT:11.9*2370mm) | 4000.00Kilograms | 3600.00USD |
2023-11-01 | ZHEJIANG GEM CHUN PRECISION INDUSTRY CO LTD | FSIV-001#&Non-alloy steel of all kinds, in bar form (easy to cut, only cold-formed or cold-finished) (KT:7.1*2550mm) | 29159.00Kilograms | 24202.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |