越南
CôNG TY TNHH THéP CHế TạO Và MáY CôNG NGHIệP VIệT NHậT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
354,167.83
交易次数
441
平均单价
803.10
最近交易
2021/11/29
CôNG TY TNHH THéP CHế TạO Và MáY CôNG NGHIệP VIệT NHậT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THéP CHế TạO Và MáY CôNG NGHIệP VIệT NHậT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 354,167.83 ,累计 441 笔交易。 平均单价 803.10 ,最近一次交易于 2021/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-07 | SHANGHAI JOFEE PUMP CO.,LTD | Đế Bi Model: 2502-ST, chất liệu nhựa Santo, nằm trong bộ phận làm kín hơi của bơm màng, Nhà sx: Shanghai Jofee, mới 100% | 15.00PCE | 32.85USD |
2020-11-07 | SHANGHAI JOFEE PUMP CO.,LTD | Bơm màng hoạt động bằng khí nén, để bơm hóa chất có độ nhớt cao, Model: MK06PP-KV/TF/TF/KV, lưu lượng: 27L/P,áp lực: 8.4 bar, đk hút/xả:1/4inch, 3/8inch,chất liệu: nhựa PVDF. HSX:Shanghai Jofee | 2.00PCE | 390.94USD |
2019-09-25 | GUANGDONG QIHUA INDUSTRY EQUIPMENT CO.,LTD | Bơm li tâm hóa chất dẫn động từ trường, Model: QHB-40022, lưu lượng: 360L/p, 220-380V/3ph/50HZ/1.5kW, ĐK hút/xả: 40/40mm, cột áp max: 19m, Chất liệu: PP, không lắp hoặc thiết kế chỗ lắp thiết bị đo | 1.00PCE | 381.00USD |
2019-01-09 | BOTOU JINHAI PUMP MANUFACTURE CO., LTD | Bơm bánh răng dùng để bơm các chất có độ nhớt cao. Model: NCB1GP, lưu lượng: 1m3/h, áp lực: 0.5Mpa, cổng hút/xả: 25mm. Chất liệu: Gang thép. HSX: Botou Jinhai, hàng mới 100% | 1.00PCE | 152.00USD |
2019-01-09 | BOTOU JINHAI PUMP MANUFACTURE CO., LTD | Máy bơm ly tâm dầu nóng, model RY20-20-125, công suất: 1.5m3/h, đẩy: 22m, cổng hút xả: 65mm. Chất liệu: gang thép. HSX: Botou Jinhai. Hàng mới 100% | 2.00PCE | 264.00USD |
2020-11-07 | SHANGHAI JOFEE PUMP CO.,LTD | Bơm màng hoạt động bằng khí nén, để bơm hóa chất có độ nhớt cao, Model: MK06PP-PP/TF/TF/PP, lưu lượng: 27L/P, áp lực: 8.4 bar, đk hút/xả: 1/4inch, 3/8inch. chất liệu: nhựa PP, HSX: Shanghai Jofee | 5.00PCE | 538.30USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |