越南
CôNG TY TNHH QUAN CHâU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,210,704.29
交易次数
259
平均单价
31,701.56
最近交易
2021/12/22
CôNG TY TNHH QUAN CHâU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH QUAN CHâU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,210,704.29 ,累计 259 笔交易。 平均单价 31,701.56 ,最近一次交易于 2021/12/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-07 | GUANGDONG STAR MACHINERY INDUSTRIAL CO.,LTD | Máy thổi màng nhựa, Model: SJ105/120/105-3000ABC, công suất chính 132kw, sản lượng: 700kg/giờ, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, hãng sx: Guangdong Star, linh kiện đồng bộ kèm theo, hàng mới 100% | 1.00SET | 61000.00USD |
| 2020-11-26 | YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy cắt bao bì nhựa PP Model: LT-RCS800/T, hiệu LEATRON, Nhà sx: YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD, công suất 3KW, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo, hàng mới 100% | 2.00SET | 21000.00USD |
| 2020-10-12 | YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy in flexo 4 màu dùng để in bao bì nhựa PP Model: LT-DP800-4H, hiệu LEATRON, năm sx: 2020, cs:4KW, số định danh máy:PL200811, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo,hàng mới 100% | 1.00SET | 45000.00USD |
| 2020-12-29 | YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy khâu bao bì nhựa PP tự động, hiệu LEATRON, Model: JP-60-S, công suất 250W, dùng điện 220V/50Hz, hàng mới 100% | 20.00SET | 12400.00USD |
| 2020-07-03 | YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy cắt bao bì nhựa PP Model: LT-RCS1200/T, hiệu LEATRON, Nhà sx: YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD, công suất 5KW, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, phụ kiện đồng bộ kèm theo hàng mới 100% | 1.00SET | 13050.00USD |
| 2019-10-14 | YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Máy làm lạnh nước công nghiệp, Model: SFL-15S, hiệu SHUANGFENG, nhà sx: SHUANGFENG REFRIGERATION EQUIPMENT CO., LTD, công suất 9kw, dùng điện 380V/50Hz/3 pha, hàng mới 100% | 1.00SET | 4600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |