越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CCT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
248,765.20
交易次数
49
平均单价
5,076.84
最近交易
2021/12/29
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CCT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ CCT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 248,765.20 ,累计 49 笔交易。 平均单价 5,076.84 ,最近一次交易于 2021/12/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-23 | M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Máy dệt kim tròn, hiệu JIN BO, Model 28G108F, có đường kính trục 130mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 3 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Hàng mới 100% | 3.00SET | 3150.00USD |
2021-09-10 | M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | máy dệt kim tròn, hiệu QUANZHOU, Model FYS, có đường kính trục 120mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 1 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Sản xuất 2021. Hàng mới 100% | 5.00SET | 10000.00USD |
2021-09-10 | M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | máy dệt kim tròn, hiệu YOUNG KING, Model WJM-3472, có đường kính trục 120mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 1 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Sản xuất 2021. Hàng mới 100% | 5.00SET | 10000.00USD |
2021-05-24 | M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | máy dệt kim tròn, hiệu JIANHUA, Model JHS, có đường kính trục 130mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 2 khung dệt. Dùng để sản xuất vải.Sản xuất 2021.Hàng mới 100% | 5.00SET | 10000.00USD |
2021-05-24 | M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | máy dệt kim tròn, hiệu GAOSHENG, Model H-D, có đường kính trục 110mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 2 khung dệt. Dùng để sản xuất vải.Sản xuất 2021.Hàng mới 100% | 3.00SET | 7200.00USD |
2021-12-23 | M&Y(CN) INTERNATIONAL LOGISTICS CO.,LTD | Máy dệt kim tròn, hiệu XI DA XING, Model SM-B, có đường kính trục 120mm, hàng tháo rời gồm 1 máy chính, 4 khung dệt . Dùng để sản xuất vải. Hàng mới 100% | 11.00SET | 11550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |