越南
CôNG TY TNHH QUâN TRạCH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,779,040.51
交易次数
377
平均单价
4,718.94
最近交易
2021/12/27
CôNG TY TNHH QUâN TRạCH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH QUâN TRạCH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,779,040.51 ,累计 377 笔交易。 平均单价 4,718.94 ,最近一次交易于 2021/12/27。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-08 | GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Nắp trên hộp lò xo đơn A 2", kích thước 167.5*46 mm, chất liệu bằng nhựa POM(Polyoxymethylene), là bộ phận được lắp rèm cửa, hàng mới 100% | 3240.00PCE | 272.16USD |
2021-04-14 | GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Bánh xe lò xo, kích thước 31.2*15.1 mm, chất liệu nhựa POM(Polyoxymethylene), là bộ phận dùng để lắp ráp rèm cửa, hàng mới 100% | 80500.00PCE | 2455.25USD |
2020-10-24 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Máy phay dùng để gia công bề mặt kim loại, Nhãn hiệu Weifen, Model N-4M, Điện áp 380V, Công suất 3 KW, Kích thước 175X175X225 cm, kiểu công xôn, không điều khiển số, hàng qua sử dụng sản xuất năm 2018 | 1.00PCE | 1400.00USD |
2020-10-24 | PINGXIANG CITY HOLLY IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Máy tiện dùng để gọt kim loại bán kính gia công 160mm, Nhãn hiệu Nanfang, Model C6132A, Điện áp 380V, Công suất 4.5KW, Kích thước 220X78X125 cm, không điều khiển số, hàng qua sử dụng sản xuất năm 2018 | 1.00PCE | 1120.00USD |
2021-04-17 | GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Nắp thanh ray trên bên phải/trái, kích thước 68.37*45.03 mm, chất liệu bằng nhựa PS(Polystyren), là bộ phận được dùng để lắp ráp rèm cửa, hàng mới 100% | 7200.00PCE | 383.04USD |
2021-04-08 | GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Nắp bánh xe lưu trữ lò xo 2"( (WS005)-hộp lò xo 2, chất liệu bằng nhựa POM(Polyoxymethylene), kich thước 33.75*5.7mm, là bộ phận được lắp rèm cửa, hàng mới 100% | 90000.00PCE | 1206.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |