越南
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư BáC NGUYêN LạNG SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
8,887,054.91
交易次数
1,754
平均单价
5,066.74
最近交易
2021/11/07
CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư BáC NGUYêN LạNG SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư BáC NGUYêN LạNG SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 8,887,054.91 ,累计 1,754 笔交易。 平均单价 5,066.74 ,最近一次交易于 2021/11/07。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-19 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD | Khoá giữ cần bằng thép của tay khoan đá YO18. KT( 120 x 93 x 60)mm +/- 5%. dùng cho máy khoan đá đặt cố định. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 50.00PCE | 15.00USD |
2019-09-11 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD | Ống dẫn hơi bằng cao su lưu hóa D38, loại 1 lớp bố thép. KT (Phi ngoài 42mm, dài 20m) +/- 5%. Dùng cho máy khoan đá đặt cố định, chưa có phụ kiện ghép nối. Hàng mới 100% sx tại Trung Quốc. | 5.00PCE | 500.00USD |
2020-04-13 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Đầu nén khí (bộ phận nén khí) của máy khoan đá dùng khí nén W-1.8/5, công suất 11Kw ( gồm: buly, ống dẫn khí và bầu lọc khí). Hiệu: QianKun. KT (600x420x500)mm +/- 5%. SX tại Trung Quốc, mới 100%. | 30.00PCE | 1500.00USD |
2019-09-11 | PINGXIANG RISHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO,. LTD | Máy nén khí chưa có động cơ. H:Hongwuhuan,Kh:W-3.0/5(gồm:1đầu sinh khí,1bình chứa khí kép,2buly,3sợi dây cu loa và các phụ kiện kèm theo,đặt cố định)Hàng tháo rời mới 100% sx tại Trung Quốc năm 2019. | 5.00SET | 1600.00USD |
2020-07-07 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Cần khoan đá phi 89mm +/- 10%, dài 2m +/- 10%, bằng thép không hợp kim, có ren 2 đầu, hình tròn, rỗng giữa. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 100.00PCE | 3100.00USD |
2020-07-12 | PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE CO,. LTD | Khớp nối của búa đập bằng thép. KH: 170A. KT: phi 157mm, cao 176,5mm. Mới 100% | 7.00PCE | 42.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |