越南
HUNG THINH SALT PRODUCTION TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,015,131.00
交易次数
95
平均单价
21,211.91
最近交易
2022/10/30
HUNG THINH SALT PRODUCTION TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,HUNG THINH SALT PRODUCTION TRADING CO.,LTD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,015,131.00 ,累计 95 笔交易。 平均单价 21,211.91 ,最近一次交易于 2022/10/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-06-24 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Pure drier refined salt (Muối tinh khiết NACL 99.9% dùng trong công nghiệp thực phẩm) không bổ sung hàm lượng iot,50KG/BAGX2.700 BAGS = 135.000 KGS. Nhà SX : Thai Refined Salt Co., Ltd. HÀNG MỚI 100% | 135.00TNE | 19575.00USD |
| 2022-07-19 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Pure Drier Refined Salt With IoT (NaCl Food Salt> 99.1% used in food industry, Sung Ham Ham Luong IoT), .50kg/Bag X 5,400 BAGS = 270,000 kgs. Manufacturer: Thai Refined Salt Co., Ltd | 270.00TNE | 35640.00USD |
| 2022-08-23 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Pure Drier Refined Salt (NaCl 99.9% pure salt used in food industry) does not add iodine content, 25kg/bagx1.080 bags = 27,000 kgs. Manufacturer: Thai Refined Salt Co., Ltd. NEW 100% | 27.00TNE | 3834.00USD |
| 2022-05-05 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Pure drier refined salt (Muối tinh khiết NACL 99.9% dùng trong công nghiệp thực phẩm) không bổ sung hàm lượng iot,50KG/BAGX2.160 BAGS = 108.000 KGS. Nhà SX : Thai Refined Salt Co., Ltd. HÀNG MỚI 100% | 108.00TNE | 15336.00USD |
| 2022-05-05 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Pure drier refined salt (Muối tinh khiết NACL 99.9% dùng trong công nghiệp thực phẩm) không bổ sung hàm lượng iot,50KG/BAGX2.700 BAGS = 135.000 KGS. Nhà SX : Thai Refined Salt Co., Ltd. HÀNG MỚI 100% | 135.00TNE | 19170.00USD |
| 2022-06-20 | K C SALT INTERNATIONAL CO LTD | Pure drier refined salt (Muối thực phẩm NACL>99.1% dùng trong công nghiệp thực phẩm, không bo sung ham luong iot), .50KG/BAG X 3.240 BAGS = 162.000 KGS. Nhà SX : Thai Refined Salt Co., Ltd | 162.00TNE | 21222.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |