越南
CHI NHáNH CôNG TY TNHH DượC PHẩM BáCH THôNG TạI HảI DươNG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
786,122.59
交易次数
391
平均单价
2,010.54
最近交易
2019/10/16
CHI NHáNH CôNG TY TNHH DượC PHẩM BáCH THôNG TạI HảI DươNG 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CHI NHáNH CôNG TY TNHH DượC PHẩM BáCH THôNG TạI HảI DươNG在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 786,122.59 ,累计 391 笔交易。 平均单价 2,010.54 ,最近一次交易于 2019/10/16。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-01-26 | GUANGZHOU ZISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Hà thủ ô (Radix Fallopiae multiflorae), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 25 kg/kiện; số lô sx 181001; ngày sản xuất: 31/10/2018; hsd: 36 tháng; mới 100% | 100.00KGM | 785.00USD |
2019-01-26 | GUANGZHOU ZISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Dâm dương hoắc (Folium Epimedii), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 10kg/kiện; số lô sx 181101; ngày sản xuất: 12/11/2018 ; hsd: 36 tháng; mới 100% | 40.00KGM | 619.20USD |
2019-01-26 | GUANGZHOU ZISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Bạch truật (Thân Rễ), (Rhizoma Atractylodis macrocephalae), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 25 kg/kiện; số lô sx 180903; ngày sản xuất: 14/09/2018 ; hsd: 36 tháng; mới 100% | 400.00KGM | 3276.00USD |
2019-01-26 | GUANGZHOU ZISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Liên kiều (Fructus Forsythiae), (Quả), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 20kg/kiện; số lô sx 180501; ngày sản xuất: 20/05/2018 ; hsd: 36 tháng; mới 100% | 260.00KGM | 3387.80USD |
2019-01-26 | GUANGZHOU ZISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Tam thất (Rễ),( Radix Panasis notoginseng), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 25 kg/kiện; số lô sx 180101; ngày sản xuất: 25/01/2018 ; hsd: 36 tháng; mới 100% | 25.00KGM | 1921.50USD |
2019-03-26 | GUANGZHOU ZISUN PHARMACEUTICAL CO.,LTD | Phòng phong (Rễ),( Radix Saposhnikoviae divaricatae), nguyên liệu thuốc bắc đã cắt, thái lát; đóng gói 20 kg/kiện; số lô sx 181102, ngày sản xuất: 19/11/2018 ; hsd: 36 tháng; mới 100% | 260.00KGM | 3018.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |