越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,276,402,741.47
交易次数
2,260
平均单价
564,779.97
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ BảO Hộ KANGLONGDA VIệT NAM在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,276,402,741.47 ,累计 2,260 笔交易。 平均单价 564,779.97 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-09-14 | TIANJIN XINFANGSHENG ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD | thép chống trượt không hợp kim được cán phẳng , chưa phủ mạ, chưa được gia công cán nóng quá mức, có hình dập nổi trên bề mặt,rộng 1.5 m,dài 3.25m, dày 3mm,nhãn hiệu: Tang Shan, hàng mới 100% | 155.00TNE | 705715.00CNY |
2020-11-05 | WUXI XINZHICHENG METAL PRODUCTS CO., LTD | Thép không gỉ 304 có mặt cắt ngang giống hình chữ L, chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa được tráng phủ,cao 63 mm,rộng 63 mm,dày 6 mm,dài: 6m nhãn hiệu: XZC,mới 100% | 10477.00TNE | 141649.05CNY |
2020-11-05 | WUXI XINZHICHENG METAL PRODUCTS CO., LTD | thép không gỉ 304/2B ,được cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng, không ở dạng cuộn,rộng 1.2m,dài 1.740m,dày 1 mm,nhãn hiệu: XZC,mới 100% | 786.00TNE | 11617.08CNY |
2020-11-05 | WUXI XINZHICHENG METAL PRODUCTS CO., LTD | thép không gỉ 304, được cán phẳng,chưa được gia công quá mức cán nóng, chưa được tráng phủ, chiều rộng 40 mm, chiều dày 4.5 mm, chiều dài 6m,nhãn hiệu: XZC, hàng mới 100% | 285.00KGM | 4294.95CNY |
2020-09-14 | TIANJIN XINFANGSHENG ELECTRONIC COMMERCE CO.,LTD | thép chống trượt không hợp kim được cán phẳng , chưa phủ mạ, chưa được gia công cán nóng quá mức, có hình dập nổi trên bề mặt,rộng 1 .5m,dài 2 m,dày 3mm,nhãn hiệu: Tang Shan,#&73.52 | 73.52TNE | 334713.78CNY |
2020-11-05 | WUXI XINZHICHENG METAL PRODUCTS CO., LTD | thép không gỉ316L/2B,được cán phẳng , chưa được gia công quá mức cán nóng , không ở dạng cuộn,rộng 1.5m,dài 2.31m,dày 2 mm,nhãn hiệu: XZC,mới 100% | 656.00KGM | 12805.12CNY |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |