越南
DAI DUNG METALLIC MANUFACTURE CONSTRUCTION AND TRADE CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,203,976.00
交易次数
744
平均单价
28,499.97
最近交易
2023/03/28
DAI DUNG METALLIC MANUFACTURE CONSTRUCTION AND TRADE CORPORATION 贸易洞察 (采购商)
过去5年,DAI DUNG METALLIC MANUFACTURE CONSTRUCTION AND TRADE CORPORATION在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 21,203,976.00 ,累计 744 笔交易。 平均单价 28,499.97 ,最近一次交易于 2023/03/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-07 | OKAYA&CO LTD | Of a thickness exceeding 10 mm 1101220861322#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, S355J2, KT: 16*2000*9100 mm. Mới 100%. SL: 2.286 tấn | 2.29TNE | 1990.00USD |
2022-10-24 | SAMSUNG C&T CORPORATION | 1206060012722#&H-shaped steel, not alloyed, not further worked than hot-rolled, hot-drawn or extruded. Steel grade: SS400, KT: 440*300*11*18*12000 mm. 100% new | 7.26TON | 6897.00USD |
2022-05-16 | SAMSUNG C&T CORPORATION | 1206060020222#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn. Mác thép: SS400, KT: 200*100*5.5*8*12000 mm. Mới 100%. SL: 1.506 tấn | 1.51TNE | 1435.00USD |
2022-08-07 | WEI SHENG STEEL CO LTD | Other 1120260082122#& alloy steel pipe with a round cross section, Q345D, size: 351*25*10000 mm. 100% new | 2.01TNE | 4110.00USD |
2022-06-16 | OKAYA&CO LTD | Of a thickness exceeding 10 mm 1101220191522#&Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa phủ mạ hoặc tráng, không sơn, S355J2, KT: 15*2500*12000 mm. Mới 100%. SL: 28.264 tấn | 28.26TNE | 25474.00USD |
2022-07-22 | WEI SHENG STEEL CO LTD | 1106010031822#&Thép hình H không hợp kim, chưa gia công quá mức cán nóng, kéo nóng hoặc ép đùn, mác thép A36, KT: 450*175*11*20*10000 mm. Mới 100% | 3.67TNE | 5993.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |