越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,189,422.20
交易次数
725
平均单价
23,709.55
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU DKT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,189,422.20 ,累计 725 笔交易。 平均单价 23,709.55 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-12-04 | GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ván bóc (ván mặt) loại E từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 33600.00TAM | 23520.00USD |
2021-12-19 | GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ván bóc (ván mặt) loại D+ từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 8400.00TAM | 12600.00USD |
2021-07-15 | GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | Sơn UV dùng để sơn phủ bề mặt ván gỗ ép, có nguồn gốc từ polyme, đã hòa tan trong môi trường không chứa nước. Nhãn hiệu: LONGJOY. Ký hiệu: LJ-342-150D-Z. (Trọng lượng tịnh: 1.000 Kg/thùng). Mới 100% | 25000.00KGM | 80000.00USD |
2021-07-23 | GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 37800.00TAM | 45360.00USD |
2021-01-08 | GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ván bóc (ván mặt) loại D từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 56000.00TAM | 56000.00USD |
2021-06-28 | GUI GANG MING TONG IMPORT & EXPORT CO., LTD | Ván bóc (ván mặt) loại C từ cây bạch dương, tên khoa học là Betula, đã qua xử lý nhiệt, dùng làm nguyên liệu sản xuất bề mặt của gỗ ván ép. Kích thước: (2500*1350*0.35)mm +-3%. Mới 100% | 4000.00TAM | 8000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |