越南
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
60,286,991.62
交易次数
5,287
平均单价
11,402.87
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI DịCH Vụ Vũ HOàNG MINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 60,286,991.62 ,累计 5,287 笔交易。 平均单价 11,402.87 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-02 | GUANGZHOU CHUANTONG IMP. & EXP. TRADING CO.,LTD | Giấy tự dính,bềmặt cólớptráng phủ bóngmờ chưa in hình in chữ.Keo nóng MKE-8. Có lớpđếgiấy kraft bảo vệ. (0.535x500;1.07x500)M dạng cuộn CPYK-F1804. Mới 100% (Giấy tự dính 1-1) | 112350.00MTK | 23818.20USD |
2021-01-19 | GUANGZHOU TIANSHUNYI TRADE CO.,LTD.CHINA | Màng tự dính PVC 80mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp đế giấy kraft bảo vệ. Đã được xử lý , keo dầu ZS. (1.06x200)M BLWK-Z1507R. Hàng mới 100% | 4240.00MTK | 4477.44USD |
2020-01-06 | DONGGUAN RUIYUAN IMPEXP TRADING CO.,LTD | Giấy tự dính 80g/m2, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ. Keo nóng E04 . Có lớp đế giấy kraft bảo vệ. (0.535x500;1.07x500)M dạng cuộn CPYK-E0005. Mới 100% | 112885.00MTK | 25737.78USD |
2019-11-19 | GUANGZHOU CHUANTONG IMP. & EXP. TRADING CO.,LTD | Màng tự dính PET vàng bóng 25mic chưa in hình in chữ, có 1 lớp giấy kraft trắng bảo vệ, keo nước MKE, (0.98x200)M PTGWK-F18V2 mới 100% | 2940.00MTK | 1258.32USD |
2019-11-26 | DONGGUAN RUIYUAN IMPEXP TRADING CO.,LTD | Giấy tự dính, bề mặt có 1 lớp tráng phủ bóng mờ chưa in hình in chữ. Keo nóng E04 . Có lớp đế giấy glassine bảo vệ. (1.07x1000)M CPWG-E1001. Mới 100% | 24610.00MTK | 5389.59USD |
2020-04-03 | LECCO INDUSTRIES LIMITED | Giấy kraft tự dính, bề mặt có 1 lớp tráng phủ mờ chưa in hình in chữ, keo nóng C16, có lớp đế giấy kraft bảo vệ.(1.07x1000)M KPYK-C1770. Hàng mới 100% | 13910.00MTK | 3505.32USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |