越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
379,048.00
交易次数
51
平均单价
7,432.31
最近交易
2021/12/17
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VINA COPPER在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 379,048.00 ,累计 51 笔交易。 平均单价 7,432.31 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-04-19 | GUANGZHOU CHENFENG INTERNATIONAL TRANSPOTATION CO.,LTD | Máy kéo thanh đồng có đường kính 60~100mm từ lò đồng kèm phụ kiện chuẩn, Model: QY2-60, 380v/50Hz/3Kw, dùng trong công nghiệp, NSX/hiệu: WUXI JINTONG FURNACE CO., LTD., mới 100% | 1.00SET | 3910.00USD |
2021-12-17 | YUHUAN MIZHENG IMPORT AND EXPORT CO., LTD | Lò nung nóng thanh đồng, Model: TB1008, 380V/50Hz, tốc độ: 3.5 giây/1 thanh, kèm phụ kiện dùng trong công nghiệp sx thanh đồng, không hiệu, . NSX: Zhejiang Haochen Smart Equipment Co., Ltd., mới 100% | 2.00SET | 55228.00USD |
2019-04-19 | GUANGZHOU CHENFENG INTERNATIONAL TRANSPOTATION CO.,LTD | Tủ điện cho lò đồng, Model: GGD3, 380V/50Hz, 120KW, dùng trong công nghiệp, NSX/hiệu: WUXI JINTONG FURNACE CO., LTD., mới 100% | 2.00PCE | 11000.00USD |
2019-09-24 | DONGGUAN KUN YUAN TRADING CO.,LTD | Máy nghiền quặng đồng kèm phụ kiện chuẩn, Model: GM1800, 380V/50Hz, 18.50 KW, Hãng SX/hiệu: WUXI JINTONG FURNACE CO., LTD | 1.00SET | 6618.00USD |
2019-04-19 | GUANGZHOU CHENFENG INTERNATIONAL TRANSPOTATION CO.,LTD | Quạt hút bụi đồng từ lò đồng, Model: 4-72, 380v/50Hz, 18kW, dùng trong công nghiệp, NSX/hiệu: WUXI JINTONG FURNACE CO., LTD., mới 100% | 1.00PCE | 2775.00USD |
2019-04-19 | GUANGZHOU CHENFENG INTERNATIONAL TRANSPOTATION CO.,LTD | Máy cắt thanh đồng có đường kính 50-100mm, Model: ZQ450, 380v/50Hz/5.5kw, dùng trong công nghiệp, NSX/hiệu: WUXI JINTONG FURNACE CO., LTD., mới 100% | 1.00PCE | 3420.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |