越南
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
128,651,904.63
交易次数
2,547
平均单价
50,511.15
最近交易
2024/11/29
CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI PHú PHáT在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 128,651,904.63 ,累计 2,547 笔交易。 平均单价 50,511.15 ,最近一次交易于 2024/11/29。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-16 | GUANGZHOU KINGLAND BIO-TECHNOLOGY CO., LTD | Nguyên liệu, phụ gia sx thức ăn chăn nuôi-LEADER YELLOW (XANTHOPHYLL 2%)- Bổ sung xanthophyll 2% trong thức ăn chăn nuôi , hàng mới 100%. NSX: Foshan Leader Bio-Technology Co., Ltd. | 22000.00KGM | 88000.00USD |
2019-10-02 | GUANGZHOU LEADER BIO-TECHNOLOGY CO., LTD | Nguyên liệu sx TĂCN: LEADER YELLOW.Dạng bột,màu vàng. Bổ sung xanthophyll 2% trong TĂCN , hàng mới 100%. (theo số đăng ký nhập khẩu: 285-10/06-CN/17).Nhà sx Foshan leader bio technology co.,ltd | 15000.00KGM | 46500.00USD |
2020-06-19 | JIANGSU YANCHENG YUANYAO BIOLOGICAL CO,LTD | Nguyên liệu SXTA chăn nuôi gia súc, gia cầm: Bột đậu nành đã lên men với HL Protein lớn hơn 50% dùng BS đạm trong TĂCN (FERMENTED SOYBEAN MEAL) mới 100%,NSX JIANGSU YANCHENG YUANYAO BIOLOGICAL CO.,LTD | 110.00TNE | 67870.00USD |
2020-03-03 | QINGDAO GOOD PROSPER IMP & EXP CO.,LTD | Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi L-LYSINE MONO HYDROCHLORIDE,(25KG/BAG) hàng mới 100%. (Phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT ).Nhà sx Shandong Shouguang Juneng Golden Corn Co.,Ltd-China | 36.00TNE | 29628.00USD |
2020-02-26 | GUANGDONG VTR BIO-TECH CO., LTD | YIDUOZYME L-B: Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, bổ sung enzyme tiêu hóa trong thức ăn chăn nuôi do hãng Guangdong VTR Bio-tech Co., Ltd., China sx. | 2000.00KGM | 9400.00USD |
2019-10-01 | GUANGDONG VTR BIO-TECH CO., LTD | Nguyên liệu sx thức ăn chăn nuôi: VTNEST A, Bổ sung Tributyrin trong TACN , hàng mới 100%. (mã số công nhận lưu hành tại VN 585-10/17-CN). | 6000.00KGM | 20400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |