越南
CôNG TY TNHH TM VạN THáI
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,398,701.45
交易次数
180
平均单价
57,770.56
最近交易
2022/04/18
CôNG TY TNHH TM VạN THáI 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH TM VạN THáI在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 10,398,701.45 ,累计 180 笔交易。 平均单价 57,770.56 ,最近一次交易于 2022/04/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-09-17 | CHAN YIN COMPANY LIMITED | Trà xanh khô đã ủ men, 16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018 | 19200.00KGM | 38400.00USD |
2022-03-09 | VOSHOD LLC | Dry palace (Scientific name Polygonatum spp), used to spices, do not use the item is not medicine in CITES category. | 28571.43KGM | 285714.00USD |
2021-10-04 | CHAN YIN COMPANY LIMITED | Trà xanh khô đã ủ men,16,2 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018 | 19440.00KGM | 38880.00USD |
2021-10-06 | WORLDWIDE INDUSTRY COMPANY LIMITED | Trà đen , 12 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018 | 4620.00KGM | 9240.00USD |
2022-03-08 | GOVARDHAN ENTERPRISES | In the inner shell(endocarp) Dry coconut skull (scientific name: Cocos Nucifera). the item is not is in the CITES category. | 36000.00KGM | 540000.00USD |
2021-10-05 | CHAN YIN COMPANY LIMITED | Hồng trà,16 kg/1 carton, hàng không nằm trong danh mục cites, hàng không thuộc danh mục thông tư 15/2018/tt-BNNPTNT 29/10/2018 | 19328.00KGM | 96640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |