越南
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VảI FOURTEX
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,602,768.02
交易次数
187
平均单价
8,570.95
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VảI FOURTEX 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XUấT NHậP KHẩU VảI FOURTEX在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,602,768.02 ,累计 187 笔交易。 平均单价 8,570.95 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-11-23 | WUXI DIBELLA TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi stripe 60 % cotton, 40 % polyester, 40 x 40 250T 3 CM , đã tẩy trắng, chưa in - nhuộm khổ 240 cm, định lượng: 140G/M2 , dùng để may chăn ga gối. Hàng mới 100% | 2007.00MTR | 3793.23USD |
2020-12-14 | WUXI DIBELLA TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi stripe 60 % cotton, 40 % polyester, 40 x 40 250T 3 CM , đã tẩy trắng, chưa in - nhuộm khổ 260 cm, định lượng: 140G/M2 , dùng để may chăn ga gối. Hàng mới 100% | 3235.00MTR | 6534.70USD |
2021-07-26 | WUXI DIBELLA TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi stripe 60 % cotton, 40 % polyester,chỉ số sợi 40 x 40 mm, mật độ sợi 250TC, lạc họa tiết vải3 CM, đã tẩy trắng, chưa in - nhuộm khổ 210 cm, định lượng: 140 G/M2, dùng để may chăn ga gối. | 384.00MTR | 768.00USD |
2019-12-07 | WUXI DIBELLA TEXTILE CO., LTD | Vải dệt thoi 40x40 240T 3cm, 60% Cotton - 40% Polyester, đã tẩy trắng chưa nhuộm-in, khổ 260cm, định lượng 138g/m2. Sx vỏ chăn ga, Hàng mới 100% | 10650.00MTR | 22365.00USD |
2020-06-28 | WUXI DIBELLA TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi sateen, 80 % cotton, 20 % polyester, 300T, đã tẩy trắng, chưa in - nhuộm khổ 280 cm, định lượng 135 G/M2, dùng để may chăn ga. Hàng mới 100% | 3512.00MTR | 8604.40USD |
2021-05-12 | WUXI DIBELLA TEXTILE CO.,LTD | Vải dệt thoi stripe 60 % cotton, 40 % polyester, chỉ số sợi: 40 x 40 mm, dày 250 mm, 3 CM, đã tẩy trắng, chưa in - nhuộm khổ 210 cm, định lượng: 140 G/M2, dùng để may chăn ga gối. Hàng mới 100% | 5062.00MTR | 10124.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |