越南
CôNG TY TNHH NôNG SảN THế VIệT
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,518,779.00
交易次数
518
平均单价
4,862.51
最近交易
2022/07/30
CôNG TY TNHH NôNG SảN THế VIệT 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH NôNG SảN THế VIệT在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,518,779.00 ,累计 518 笔交易。 平均单价 4,862.51 ,最近一次交易于 2022/07/30。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-06-03 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT&EXPORT CO LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Đồ chơi trẻ em: Xe mô tô điện bằng nhựa, kí hiệu 6288 loại... | 50.00PCE | 2000.00USD |
2022-01-08 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Children''s toys: Scooter Brand Scooter, 3-wheel type plas... | 64.00PCE | 448.00USD |
2021-12-24 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Giầy thể thao người lớn nhãn hiệu SPORT, đế ngoài bằng plastic, mũ giày bằng sợi tổng hợp, kích cỡ 36-39, mới 100%,TQSX | 1000.00PR | 5800.00USD |
2021-10-23 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Bánh lúa mì (vị truyền thống) PUYI 300g/ túi, 20 túi/thùng, ngày sản xuất: 10.2021 hạn sử dụng: 8 tháng; nhà sản xuất: công ty TNHH thực phẩm PuYi (Bồ Nghị) thành phố Thành Đô, mới 100% TQSX | 4320.00KGM | 8640.00USD |
2021-10-18 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Rễ cây cam thảo khô, tên khoa học Glycyrrhiza glabra, dùng làm thực phẩm, hàng sơ chế thông thường làm sạch, phơi khô, không thuộc danh mục cities, không dùng làm dược liệu, mới 100% TQSX | 8250.00KGM | 12375.00USD |
2022-02-09 | GUANGXI PINGXIANG TENGQI IMPORT AND EXPORT CO.LTD | Tricycles, scooters, pedal cars and similar wheeled toys; dolls'' carriages; dolls; other toys; reducedsize (scale") models and similar recreational models, working or not; puzzles of all kinds Children''s toys: Bicycle practice 612A symbolic with 3-wh... | 210.00PCE | 2310.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |