越南
CôNG TY TNHH THIêN âN DượC
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
49,209,099.42
交易次数
6,139
平均单价
8,015.82
最近交易
2021/07/24
CôNG TY TNHH THIêN âN DượC 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THIêN âN DượC在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 49,209,099.42 ,累计 6,139 笔交易。 平均单价 8,015.82 ,最近一次交易于 2021/07/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-07-05 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Nhục thung dung (Thân) : Herba Cistanches (Cistanche salsa). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 07/06/2019, HSD: 06/06/2021 | 200.00KGM | 8826.00USD |
2019-03-23 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Bạch thược (Rễ) : Radix Paeoniae lactiflorae,HSD:03/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Bozhou City Haomen Chinese Herbal Medicine Co.,Ltd | 100.00KGM | 409.00USD |
2019-07-05 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Trúc diệp (Lá) : Folium Bambusae vulgaris (Phylostachy nigra ). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói không đồng nhất. NSX: 07/06/2019, HSD: 06/06/2021 | 5.00KGM | 33.75USD |
2019-04-03 | GUANGXI YULIN CITY RUITAI TRADING CO.,LTD | Hồng hoa (Hoa) : Flos Carthami tinctorii,HSD:03/2021.(NL thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền.Đóng gói không đồng nhất),NSX:Bozhou City Haomen Chinese Herbal Medicine Co.,Ltd | 720.00KGM | 14551.20USD |
2021-05-11 | ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Hà thủ ô đỏ (Rễ): Radix Fallopiae multiflorae. Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. HSD: 15/04/2023 | 500.00KGM | 2150.00USD |
2021-05-20 | ANHUI WEIBO TRADITIONAL CHINESE MEDICINE CO.,LTD | Xuyên khung (Thân rễ): Rhizoma Ligustici wallichii (Ligusticum wallichii). Nguyên liệu thuốc bắc dạng thô, chưa: thái, cắt lát, nghiền. Đóng gói đồng nhất. | 500.00KGM | 2785.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |