越南
CôNG TY Cổ PHầN XE NâNG THIêN SơN
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
373,434,383.88
交易次数
2,745
平均单价
136,041.67
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN XE NâNG THIêN SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XE NâNG THIêN SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 373,434,383.88 ,累计 2,745 笔交易。 平均单价 136,041.67 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-12-09 | ZHEJIANG HANGCHA IMP.& EXP. CO.,LTD | Xe nâng Hangcha model CPCD25-XRG2, đ/cơ diesel C490BPG*20227635*, sk: XR260 10FH08418, s/nâng 2500 kg, c/cao nâng tối đa 3m, lốp đặc, dịch ngang, càng 1220, mới 100% sx 2020 | 1.00UNIT | 6914.00USD |
2020-05-11 | ZHEJIANG HANGCHA IMP.& EXP. CO.,LTD | Xe nâng điện Hangcha model CBD15-AMC1-I, động cơ điện, sk: AIMB155 001 H6EK24490, sức nâng 1500 kg, ắc quy và sạc theo xe, mới 100% | 1.00UNIT | 950.00USD |
2019-09-05 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Xe nâng Hangcha model CPCD100-XW28B, động cơ diesel 22326503,sk: X1000 03EA09641,sức nâng 10000 kg, chiều cao nâng tối đa 3000 mm, lốp đặc, mới 100% do TQ sx 2019 | 1.00UNIT | 38339.63USD |
2019-09-13 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Xe nâng hiệu Hangcha model CPCD25, động cơ diesel C490BPG*19127835*, số khung: A250 H7EH03597, chiều cao nâng tối đa 3000 mm, sức nâng 2500 kg, tay chang thứ 3, mới 100% do TQ sx 2019 | 1.00UNIT | 6412.00USD |
2019-11-26 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Phụ tùng xe nâng: Công tắc khởi động,hàng mới 100% | 4.00PCE | 39.71USD |
2020-10-12 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Xe nâng điện Hangcha model CBD15-JL3, đ/cơ điện 0014359, sk: M1AI01392, s/nâng 1500kg, càng 685mm, ắc quy và sạc theo xe, mới 100% do TQ sx 2020 | 1.00UNIT | 550.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |