越南
CôNG TY Cổ PHầN XE NâNG THIêN SơN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
373,434,383.88
交易次数
2,745
平均单价
136,041.67
最近交易
2021/12/28
CôNG TY Cổ PHầN XE NâNG THIêN SơN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN XE NâNG THIêN SơN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 373,434,383.88 ,累计 2,745 笔交易。 平均单价 136,041.67 ,最近一次交易于 2021/12/28。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-08-29 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Phụ tùng của xe nâng: Phốt bánh trước mã hàng: HG4-692-67,hàng mới 100% | 6.00PCE | 12.60USD |
2021-11-25 | ZHEJIANG HANGCHA IMO.&EXP CO., LTD | Xe nâng Hangcha model CPCD30-AW55, đ/cơ diesel S4S-351976, SK: A3119H7GA69138, khung 3m, lốp đặc, mới 100% do TQ sx 2021 | 1.00PCE | 10444.00USD |
2021-12-07 | ZHEJIANG HANGCHA IMP.& EXP. CO.,LTD | Xe nâng Hangcha model CPCD30-AG2, đ/cơ diesel C490BPG*21178148, SK: A300H7GK31678, khung 3m, lốp đặc, d/ngang, gật gù, mới 100% do TQ sx 2021 | 1.00UNIT | 8731.00USD |
2021-05-04 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Xe nâng điện Hangcha model CPD15-AEY2, đ/cơ điện 224X604802021030021B, sk: APY152 H3GA26996, s/nâng 1500 kg, c/cao nâng tối đa 4.5m, càng 1070, kho lạnh, mới 100% do TQ sx 2021 | 1.00UNIT | 9508.00USD |
2021-06-05 | ZHEJIANG HANGCHA IMP. & EXP. CO.,LTD | Xe nâng điện Hangcha model CBD15-A3MC1-I, đ/cơ điện 2021022026735, sk: AIMB155-53011FK47024, s/nâng 1500 kg, càng 680, ắc quy+sạc đi kèm, mới 100% do TQ sx 2021. | 1.00UNIT | 920.00USD |
2021-09-22 | ZHEJIANG HANGCHA IMP.& EXP. CO.,LTD | Xe nâng hàng bằng càng nâng Hangcha model CPCD25-AG2, đ/cơ diesel C490BPG*21172408, sk: A250 H7GH04123, khung 4m, càng 1220, mới 100% do TQ sx 2021. | 1.00UNIT | 7883.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |