越南
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
17,746,268.59
交易次数
759
平均单价
23,381.12
最近交易
2021/12/13
CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN BAO Bì KIM LOạI VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 17,746,268.59 ,累计 759 笔交易。 平均单价 23,381.12 ,最近一次交易于 2021/12/13。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-30 | SHANGHAI YUEDA NEW INDUSTRIAL GROUP CO., LTD | Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, sơn phủ một màu một mặt kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.20-0.32mm, mới 100% | 21330.00KGM | 23889.60USD |
2020-11-06 | TIANJIN TIANTAI GARMENT IE CO., LTD | Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, phủ plastics một màu một mặt kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.20-0.27mm, mới 100% PTPL so 271/TB-KĐ1 ngày 7/6/2019 | 11040.00KGM | 11371.20USD |
2019-05-03 | SHANGHAI YUEDA NEW INDUSTRIAL GROUP CO., LTD | Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, sơn phủ một màu một mặt kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.20-0.32mm, mới 100% | 27784.00KGM | 31118.08USD |
2020-09-15 | TIANJIN TIANTAI GARMENT IE CO., LTD | Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, chưa in, chưa phủ bề mặt, kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.40-0.43mm, mới 100% | 2475.00KGM | 2128.50USD |
2020-12-30 | TIANJIN TIANTAI GARMENT IE CO., LTD | Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, đã in, phủ plastics một mặt kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.22-0.33mm, mới 100% PTPL so 271/TB-KĐ1 ngày 7/6/2019 | 17405.00KGM | 23148.65USD |
2021-02-17 | TIANJIN TIANTAI GARMENT IE CO., LTD | Thép tấm không hợp kim JISG3303, SPTE, C:0.06%, đã tráng thiếc hai mặt, đã in, phủ plastics một mặt kích thước từ 700-1200mm*600-1000mm*0.21-0.33mm, mới 100% PTPL so 271/TB-KĐ1 ngày 7/6/2019 | 55694.00KGM | 79085.48USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |