越南
CôNG TY Cổ PHầN NGHIêN CứU Và THí NGHIệM ĐIệN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
19,844,482.00
交易次数
40
平均单价
496,112.05
最近交易
2021/12/24
CôNG TY Cổ PHầN NGHIêN CứU Và THí NGHIệM ĐIệN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN NGHIêN CứU Và THí NGHIệM ĐIệN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 19,844,482.00 ,累计 40 笔交易。 平均单价 496,112.05 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-08-23 | CONG TY TNHH MAY BIEN AP DIEN VAN NAM | Máy biến áp 115KV sử dụng điện môi lỏng, công suất danh định: 14.000 KVA, nhãn hiệu: YUN BIAN. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. (1 SET = 1 PCE). | 2.00SET | 266770.00USD |
| 2020-12-22 | CONG TY HH XUAT NHAP KHAU HOANH PHI HA KHAU | Tổ máy phát điện tuabin thủy lực ký hiệu SF11-12/2860, công suất 12.94MVA, dùng cho nhà máy thủy điện. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 2.00PCE | 4894000.00CNY |
| 2020-12-22 | CONG TY HH XUAT NHAP KHAU HOANH PHI HA KHAU | Van xả nước tuabin bằng thép ký hiệu PDF160-WY-160, có đường kính 1500MM, dùng cho thủy điện. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 2.00PCE | 840000.00CNY |
| 2020-06-08 | CONG TY HH XUAT NHAP KHAU HOANH PHI HA KHAU | Bộ phận của tuabin thủy lực: Buồng xoắn của tuabin HLA998-LJ-145, Công suất 11MW. Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất. | 2.00PCE | 216000.00CNY |
| 2021-09-13 | GE HIGH VOLTAGE SWITHGEAR(SUZHOU) CO., LTD | Cầu dao cách ly 3 pha 2 tiếp địa, Model: S2DA2T, điện áp 123kV,1250A, dòng cắt sự cố 40KA/1S, C6-550/3075,điều khiển tiếp địa bằng bằng tay,hãng SX: GE HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR (SUZHOU)CO.,LTD,mới100% | 2.00SET | 11960.00USD |
| 2021-09-13 | GE HIGH VOLTAGE SWITHGEAR(SUZHOU) CO., LTD | Cầu dao cách ly 3 pha 1 tiếp địa, Model: S2DAT,điện áp 123kV,1250A, dòng cắt sự cố 40KA/1S, C6-550/3075,điều khiển tiếp địa bằng bằng tay,hãng SX: GE HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR (SUZHOU)CO.,LTD,mới 100% | 1.00SET | 4980.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |