越南
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MINH CHâU
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
305,391.26
交易次数
55
平均单价
5,552.57
最近交易
2021/12/17
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MINH CHâU 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CôNG NGHệ MINH CHâU在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 305,391.26 ,累计 55 笔交易。 平均单价 5,552.57 ,最近一次交易于 2021/12/17。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-07-31 | ZHENGZHOU FURUI MACHINERY CO.,LTD | Máy tách ép chất thải chăn nuôi,model:SMR-260,NSX:Zhengzhou Furui Machinery Co.Ltd,điện xoay chiều 3 pha/380V/50Hz,công suất động cơ (5.5KW, 12-15 vòng/phút),công suất làm việc (800-1200kg/h),mới 100% | 1.00PCE | 5786.00USD |
2020-03-21 | ANPING ZHEHAN FILTER EQUIPMENT CO.,LTD | Máy tách ép chất thải chăn nuôi, model: ZHG-230, hiệu và nhà SX: ZHEHAN - China, điện xoay chiều 3 pha/380V/50Hz, công suất động cơ ( 5.5KW, 48 vòng/phút ), công suất làm việc ( 10-15 m3/h ), mới 100% | 1.00PCE | 2540.00USD |
2019-09-23 | QINGDAOLEILEGUOLVKEJIYOUXIANGONGSI | Cụm bánh răng dùng cho hộp giảm tốc bằng thép,kích thước D200.NCC:QINGDAO TEHLER. Mới 100% | 4.00PCE | 46.40USD |
2019-10-21 | QINGDAO LEHLER FILTERING TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy tách ép chất thải chăn nuôi, model: LH-180, hiệu và nhà SX: LEHLER - China, điện xoay chiều 3 pha/380V/50Hz, công suất động cơ ( 4.0KW, 48 vòng/phút ), công suất làm việc ( 10-15 m3/h ), mới 100% | 1.00SET | 2560.00USD |
2020-12-29 | SHANDONG JINRUI HEAVY INDUSTRY MACHINERY CO.,LTD | Máy xử lý phân trong chăn nuôi, model:QFW5000, NSX:JINRUI-China, điện xoay chiều 3 pha/380V/50Hz,công suất làm việc 5 m3/mẻ,thời gian xử lý 8 - 10h/mẻ. mới 100%, SX năm 2020 | 1.00SET | 18040.00USD |
2019-07-18 | QINGDAO LEHLER FILTERING TECHNOLOGY CO.,LTD | Máy tách ép chất thải chăn nuôi, model: LH-180, hiệu và nhà SX: LEHLER - China, điện xoay chiều 3 pha/380V/50Hz, công suất động cơ ( 4.0KW, 48 vòng/phút ), công suất làm việc ( 10-15 m3/h ), mới 100% | 1.00PCE | 2168.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |