越南

CôNG TY TNHH MBI MOTORS

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

802,115.30

交易次数

316

平均单价

2,538.34

最近交易

2021/09/16

CôNG TY TNHH MBI MOTORS 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MBI MOTORS在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 802,115.30 ,累计 316 笔交易。 平均单价 2,538.34 ,最近一次交易于 2021/09/16

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-09-10 TAIZHOU MBI TRADING CO.,LTD Xe mô tô điện nhãn hiệu MBI,số loại X,NSX:JINYI VEHICLE CO.,LTD,HS động cơ 8500 W.( không kèm ắc quy),số khung:LS22WXGESL100000/1(2//3/4/5/6/7); số máy: MBIM1000/401(455/308/433/441/453/285), mới 100% 7.00PCE 7017.08USD
2019-09-18 NINGBO MBI POWER TRAIN CO., LTD Bộ điều khiển của xe máy điện Nhà SX: NINGBO MBI POWER TRAIN Co., Ltd, hàng mới 100% 1.00PCE 102.86USD
2019-05-30 MBI CO.,LTD Bộ bánh răng dùng cho xe máy điện, nhà sản xuất MBI Ningbo, Hàng mới 100% 4.00PCE 72.00USD
2019-05-30 MBI CO.,LTD Hộp số truyền động cho xe máy điện , Model TFM, Motor 250W Hàng mới 100% 9.00PCE 2862.00USD
2019-09-30 NINGBO MBI POWER TRAIN CO., LTD Xe mô tô điện nhãn hiệu MBI, số loại V, nhà sản xuất MBI Ningbo, hiệu suất động cơ 5000 W. Hàng mới 100% 13.00PCE 10322.00USD
2019-09-30 NINGBO MBI POWER TRAIN CO., LTD Xe mô tô điện nhãn hiệu MBI, số loại S, nhà sản xuất MBI Ningbo, hiệu suất động cơ 5000 W. Hàng mới 100% 10.00PCE 9910.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15