越南
CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,543,710.97
交易次数
426
平均单价
3,623.73
最近交易
2022/04/22
CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH QUốC Tế POWER FAME VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,543,710.97 ,累计 426 笔交易。 平均单价 3,623.73 ,最近一次交易于 2022/04/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2022-04-20 | POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED | Other The set of lamps using lamps, powder coated steel is highay lamp accessories, including KT: 27x2,5xl500mm and hanging lamp chains with size hook size: 6*L500mm. New 100% | 50.00SET | 104.00USD |
2020-08-19 | POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED | Đèn pha, dạng Led (LED Flood Light) dùng để chiếu sáng ngoài sân vườn -PFH30-050-6509, công suất: 50w, nhiệt độ màu/k: 6500k, điện áp : 100-240v, mới 100% | 50.00PCE | 297.50USD |
2020-05-14 | POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED | Đèn rọi, dạng LED âm trần (LED Down Light) dùng để chiếu sáng trong nhà - PF-GF006 - công suất: 10w, nhiệt độ màu/k: 3000k, điện áp :100-240v, dây điện nối trực tiếp với bóng đèn, mới 100% | 80.00PCE | 405.60USD |
2019-09-18 | GUANGZHOU CITY WIND POOL PAVILION TRADE LTD | Đèn rọi, dạng Led (LED tube) dùng để chiếu sáng trong nhà - PFB04-020-6511 - kích thước: 26*1212mm, công suất: 20w, nhiệt độ màu/k: 6500k, nhãn hiệu : TOA LIGHTING, điện áp : 220-240v, hàng mới 100% | 3000.00PCE | 5310.00USD |
2022-04-04 | POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED | LED fire -proof led lights used for lighting in the factory - HCD3106-60W - Capacity: 60W, color temperature/k: 2700k, voltage: 200-240V, electric wire directly connected to the light bulb, 100% new | 150.00PCE | 10653.00USD |
2020-05-14 | POWER FAME INTERNATIONAL LIMITED | Đèn rọi, dạng LED âm trần (LED Down Light) dùng để chiếu sáng trong nhà - PF-GF006/10W - công suất: 10w, nhiệt độ màu/k: 3000k, điện áp :100-240v, dây điện nối trực tiếp với bóng đèn, mới 100% | 240.00PCE | 1094.40USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |