越南
CôNG TY TNHH HEESUN VIệT NAM
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
741,983.71
交易次数
485
平均单价
1,529.86
最近交易
2021/12/31
CôNG TY TNHH HEESUN VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH HEESUN VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 741,983.71 ,累计 485 笔交易。 平均单价 1,529.86 ,最近一次交易于 2021/12/31。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-04-05 | SHENZHEN IDEA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn LED chiếu sáng đường phố, model: HS-DD150, kích thước:220*625mm, công suất 150W,điện áp: AC185-265V, CCT:6500K, có dây nối điện, chất liệu: nhôm + PE,NSX: FOSHAN KAICHENG LIGHTING CO.,LTD.Mới 100% | 100.00PCE | 2856.00USD |
2021-04-05 | SHENZHEN IDEA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn pha LED năng lượng mặt trời, model: HS-PNL60-05, công suất: 60W, CCT: 6500K, dung lượng pin:3.2V/10000mAh, tấm pin 6v/15w, kích thước:190*219*46,mm,NSX: FOSHAN KAICHENG LIGHTING CO.,LTD.Mới 100% | 50.00PCE | 717.50USD |
2020-03-26 | SHENZHEN ZOKIN TECHNOLOGY CO., LIMITED | Đèn Led Panel vuông gắn trần, Model: HS-POV18, công suất: 18W, AC110-265V, CCT: 6500K, NSX: Shenzhen Zokin Technology Co., Limited, mới 100% | 330.00PCE | 1151.70USD |
2020-09-03 | SHENZHEN ZOKIN TECHNOLOGY CO., LIMITED | Đèn led âm trần, vỏ màu trắng, một mức ánh sáng, Model: HS-DVK07, công suất: 7W, AC90-265V, NSX: Zhong Shan Yi Heng Zhaoming Keji Co.,Ltd, mới 100% | 1000.00PCE | 896.00USD |
2021-04-05 | SHENZHEN IDEA IMPORT & EXPORT TRADE CO.,LTD | Đèn LED chiếu sáng đường phố, model: HS-DC100, KT:189*564mm, CS 100W,ĐA: AC185-265V, CCT:6500K, có dây nối điện, chất liệu: nhôm + PE ,NSX: FOSHAN KAICHENG LIGHTING CO.,LTD, Mới 100% | 100.00PCE | 1596.00USD |
2021-11-09 | FOSHAN KAICHENG LIGHTING CO.,LTD | Đèn pha LED, model: HS-PL200-05, kích thước:272*309*33, công suất 200W, điện áp: AC185-265V, có dây nối điện, CCT:3000K, chất liệu: Nhôm + kính, hàng mới 100% | 100.00PCE | 2100.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |