越南

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,519,870.00

交易次数

53

平均单价

28,676.79

最近交易

2024/11/20

CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU THủY VượNG在越南市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 1,519,870.00 ,累计 53 笔交易。 平均单价 28,676.79 ,最近一次交易于 2024/11/20

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-10-08 ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T7/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES 27000.00KGM 16200.00USD
2021-01-13 ZHOUSHAN FUSHI FOOD TECHNOLOGY CO.,LTD Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 400g-600g/con. HSD:T12/2022. Hàng không thuộc danh mục CITES 27000.00KGM 16200.00USD
2021-11-11 ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T9/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES 54000.00KGM 32400.00USD
2021-07-17 FUJIAN WANHAI AQUATIC INDUSTRY CO.,LTD Cá Đối bỏ ruột đông lạnh (Frozen Grey Mullet Gutted-Mugil Cephalus), đóng gói 10kg/kiện. Cỡ 1000-2000g/con. HSD:T6/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES 27000.00KGM 16200.00USD
2021-08-06 ZHEJIANG TIANHE AQUATIC PRODUCTS INC.,LTD Cá thu ngừ Thái Bình Dương nguyên con đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel WR-Scomber Japonicus), đóng gói 15kg/kiện. Cỡ 200-400g/con. HSD:T6/2023. Hàng không thuộc danh mục CITES 54000.00KGM 32400.00USD
2019-11-20 NINGDE XIAWEI FOOD CO.,LTD Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh ( Frozen Pacific Mackerel W/R - Scomber Japonicus), cỡ:400-600gr/con, đóng gói:10kg/kiện. NSX: Ningde Xiawei Food.,ltd. HSD:T7/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES 54000.00KGM 32400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15