越南
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI THUỷ HảI SảN LAI DINH
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
860,233.60
交易次数
23
平均单价
37,401.46
最近交易
2021/03/22
CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI THUỷ HảI SảN LAI DINH 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH DịCH Vụ Và THươNG MạI THUỷ HảI SảN LAI DINH在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 860,233.60 ,累计 23 笔交易。 平均单价 37,401.46 ,最近一次交易于 2021/03/22。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-06-26 | FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus), cỡ: 1 kg trở lên/con, đóng gói: 9.5 kg/kiện, HSD: T5/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 5000.00UNK | 41350.00USD |
2019-12-02 | FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD | Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus),cỡ: 150-250gam/con, đóng gói 10kg/kiện, NSX: (nhà xuất khẩu), HSD:T8/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 10000.00KGM | 9800.00USD |
2020-03-04 | FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD LIMETED COMPANY | Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus),cỡ:400-600gam/con, đóng gói 10kg/kiện,NSX: Fujian Yuehai Aquatic Food,HSD:T12/2021.Hàng không thuộc danh mục CITES. | 28000.00KGM | 36680.00USD |
2019-06-11 | FUJIAN JIAFENG AGRICULTURAL DEVELOPMENT CO.,LTD | Cá đối bỏ ruột đông lạnh ( Frozen Grey Mullet Gutted - Mugil Cephalus), cỡ: 1 kg trở lên/con, đóng gói: 9.5 kg/kiện, HSD: T4/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 2500.00UNK | 20250.00USD |
2019-12-20 | FUJIAN YUEHAI AQUATIC FOOD,.LTD | Cá đối nguyên con bỏ ruột đông lạnh(frozen grey mullet gutted-mugil cephalus),cỡ: 6-8con/kiện, 10kg/kiện, NSX: Fujian yuehai aquatic food.,ltd, HSD:T10/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 56000.00KGM | 64400.00USD |
2019-12-02 | FUJIAN CHUANGXING OCEAN SCI-TECH CO.,LTD | Cá thu ngừ Thái Bình Dương đông lạnh (Frozen Pacific Mackerel - Scomber Japonicus),cỡ: 150-250gam/con, đóng gói 10kg/kiện, NSX: (nhà xuất khẩu), HSD:T8/2021. Hàng không thuộc danh mục CITES. | 10000.00KGM | 9800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |