越南
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TGD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
423,080.00
交易次数
43
平均单价
9,839.07
最近交易
2020/08/19
CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TGD 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY Cổ PHầN TậP ĐOàN TGD在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 423,080.00 ,累计 43 笔交易。 平均单价 9,839.07 ,最近一次交易于 2020/08/19。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-07-02 | GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy tiệt trùng bằng tia UV, model: RF-QXT, cs:1.1Kw, 380V/50Hz, dùng để tiệt trùng lon sữa, năng suất: 10-30 lon/phút, hàng đồng bộ tháo rời, sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 10000.00USD |
2020-07-02 | GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy nghiền đường thành bột được đặt cố định, model: WF-30B, cs: 8.25Kw, năng suất 300kg/giờ, điện 3 pha /50Hz/380V, Jiangyin City Kaitaiji machinery manufacturing Co.Ltd, mới 100% | 1.00PCE | 4600.00USD |
2020-07-02 | GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy thổi khí và tiệt trùng bằng tia UV cho lon, hàng đồng bộ tháo rời, model: RF-QXT, cs:1.1Kw, 380V/50Hz, năng suất: 10-30 lon/phút, sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 10000.00USD |
2020-07-02 | GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy ghép mý dùng để ép nắp kim loại cho lon sữa bột, hàng đồng bộ tháo rời, model: RF-F80, cs: 6.25Kw, 220V/50Hz, năng suất: 6-7 lon/ phút, sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 2.00PCE | 23600.00USD |
2020-07-02 | GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy chiết bột dùng để đóng bột vào lon sữa bột, hàng đồng bộ tháo rời, model: RF-F80, cs: 3Kw, 380V/50Hz, năng suất: 15-30 lon/ phút, hãng sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 8400.00USD |
2020-07-02 | GUANGXI PINGXIANG JINGSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD | Máy chiết bột dùng để đóng bột vào lon sữa bột, model: RF-80, cs: 3Kw, 380V/50Hz, năng suất: 15-30 lon/ phút, hãng sx: Guangdong rifu intelligent equipment co.,ltd, mới 100% | 1.00PCE | 8400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |