越南
CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM
会员限时活动
998
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,551,945.72
交易次数
333
平均单价
7,663.50
最近交易
2021/12/24
CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH CHEM-TREND VIệT NAM在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,551,945.72 ,累计 333 笔交易。 平均单价 7,663.50 ,最近一次交易于 2021/12/24。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2019-05-07 | CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD | Chem-Trend SL-3188 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% | 4992.00LTR | 14127.36USD |
2019-11-15 | CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD | Chế phẩm bôi trơn chứa silicone dùng tách khuôn trong công nghiệp (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), Chem-Trend ML-1131 (169Kg/Thùng), 1 lít=1.003Kg. Hàng mới 100% | 1352.00KGM | 3839.68USD |
2020-12-28 | CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD | Chem-Trend SL-3317B chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Hàng mới 100% | 832.00LTR | 1530.88USD |
2019-11-15 | CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD | Chế phẩm bôi trơn chứa silicone dùng tách khuôn trong công nghiệp (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), Chem-Trend ML-1131 (169Kg/Thùng), 1 lít=1.003Kg. Hàng mới 100% | 1183.00KGM | 3963.05USD |
2020-12-04 | CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD | Chem-Trend SL-3317B chế phẩm bôi trơn (thành phần dầu từ dầu mỏ và dầu khoáng bi-tum < 70%), có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. Hàng mới 100% | 832.00LTR | 1472.64USD |
2020-12-04 | CHEM-TREND CHEMICALS ( SHANGHAI ) CO.,LTD | Chem-Trend SL-2490 chế phẩm bôi trơn có chứa dầu có nguồn gốc từ dầu mỏ < 70%, và có chứa dầu silicone dùng cho việc tách khuôn trong công nghiệp, 208 Lít/Thùng. hàng mới 100% | 8112.00LTR | 15331.68USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |