越南

CôNG TY TNHH MTV AN THịNH T&T

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

4,649,247.12

交易次数

1,199

平均单价

3,877.60

最近交易

2019/06/12

CôNG TY TNHH MTV AN THịNH T&T 贸易洞察 (采购商)

过去5年,CôNG TY TNHH MTV AN THịNH T&T在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 4,649,247.12 ,累计 1,199 笔交易。 平均单价 3,877.60 ,最近一次交易于 2019/06/12

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-03-05 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD Hạnh nhân sấy khô, đã tẩm ướp gia vị. NSX FangChengGang Qiu Cai YunGuo food industry Co.,Ltd. NSX:08/11/2018.HSD:08/11/2019 550.00KGM 5500.00USD
2019-05-11 PINGXIANG RISHENG IMPORT & EXPORT TRADE.,LTD Màng nhựa PVC đã in màu, một mặt phủ lớp keo tự dính KT 60 x 90 cm +/- 10%, không dùng để bọc thực phẩm, hàng mới 100%. 2400.00KGM 4080.00USD
2019-04-11 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD Quả hồng sấy khô, chưa tẩm ướp gia vị. HSD: 31/12/2020 3900.00KGM 11700.00USD
2019-01-24 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến, còn nguyên hạt. Dùng làm thực phẩm. HSD: 31/12/2019. 23550.00KGM 4710.00USD
2019-01-18 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD Hoa cúc còn nguyên bông đã sấy khô, dùng trong sản xuất nước giải khát. HSD: 31/12/2019. 2560.00KGM 14848.00USD
2019-02-01 GUANGXI PINGXIANG AN HE IMP.&EXP.CO.,LTD Hạt đỗ đen sấy khô chưa qua chế biến, còn nguyên hạt. Dùng làm thực phẩm. HSD: 31/12/2019. 7680.00KGM 1536.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15