越南
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
15,904,437.71
交易次数
567
平均单价
28,050.15
最近交易
2022/07/18
CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH THươNG MạI Hà ANH TIếN在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 15,904,437.71 ,累计 567 笔交易。 平均单价 28,050.15 ,最近一次交易于 2022/07/18。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2021-06-09 | YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT | Quả đại táo(Ziziphus jujuba var.inermis Rhamnaceae) khô(chưa cắt lát),dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứTQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 54 kg/hộp.mới 100% | 1080.00KGM | 9720.00CNY |
2021-11-20 | YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT | Liên tâm(cây mầm) (Nelumbo nucifea Nelumbonaceae) khô,chưa xay nghiền,dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm kể từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 50 kg/hộp, mới 100%. | 1000.00KGM | 24000.00CNY |
2021-05-29 | YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT | Nhân trần bắc(cả cây) khô(Adenosma caeruleum Scrophulariaceae),chưa qua chế biếndùng làm nước uống.Xuất xứ:TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021 đến 02/2023.đóng 35kg/hộp.mới 100% | 1295.00KGM | 13338.50CNY |
2021-04-25 | YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT | Bồ công anh nam(Lactuca indica Asteraceae)khô,chưa qua chế biến.Xuất xứ TQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm kể từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 35kg/hộp, mới 100%. | 630.00KGM | 5796.00CNY |
2021-10-02 | YULIN SENZE TRADITIONAL CHINESE MEDICINE PROCESSING PLANT | Quả đại táo(Ziziphus jujuba var.inermis Rhamnaceae) khô(chưa cắt lát),dùng làm thực phẩm,chưa qua chế biến.Xuất xứTQ.NSX:Nhà máy Ngọc Lâm.HSD 2 năm từ 02/2021 đến 02/2023.Đóng 54 kg/hộp.mới 100% | 1080.00KGM | 8424.00CNY |
2021-09-08 | PINGXIANG CITY DONGRUI IMP & EXP CO., LTD | Xe đạp tập thể dục tại chỗ, không hoạt động bằng điện , nhãn hiệu : LS Luxsport , đã tháo dời, mới 100%. | 200.00PCE | 8000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |