越南
CôNG TY TNHH MTV NAM SơN 666
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,089,047.82
交易次数
7,542
平均单价
939.94
最近交易
2021/07/14
CôNG TY TNHH MTV NAM SơN 666 贸易洞察 (采购商)
过去5年,CôNG TY TNHH MTV NAM SơN 666在越南市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 7,089,047.82 ,累计 7,542 笔交易。 平均单价 939.94 ,最近一次交易于 2021/07/14。
贸易记录
日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
---|---|---|---|---|
2020-10-22 | GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Đèn pin cầm tay sạc điện 100V -240V/50-60Hz, dùng bóng LED, 1W -20W. Hiệu, ký hiệu: Fisk toba, Tokeo,Ming Wang, MW-9035, MW-4316, MW-4110,Kennede, KN-2112,KN-4151,Kang Ming,KM-2626N,KM-2631A. Mới 100% | 2970.00PCE | 653.40USD |
2021-01-26 | GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Dây đèn nháy dùng bóng led, bóng điốt, dùng điện (5 -220)V -50/60Hz, dùng trang trí, dài (40,1 -50)m+- 0,1m. (NSX: Zhejiang Yizheng Industry & Trade Co., Ltd). Mới 100% | 4960.00ROL | 12648.00USD |
2020-11-06 | GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Dây đèn nháy dùng bóng led, bóng điốt, dùng điện 220V -50/60Hz, dùng trang trí, dài (90 -100)m +- 0,1m. (NSX: Leomay Technology Co., Ltd). Mới 100% | 549.00PCE | 2788.92USD |
2020-10-14 | GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Đèn pin đeo đầu dùng bóng LED loại 1,5 -10V, sạc điện 100V- 240V/50-60Hz, dùng pin 1,5 -5V, 1W -10W. Hiệu, ký hiệu: Ming Wang, MW-8068. Mới 100% | 800.00PCE | 160.00USD |
2021-01-24 | GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Đèn LED tích điện, công suất 51W -60W/ dùng pin khô 1V-15V, sạc điện output 1V -12V/100 -1000mA. KT đèn: ( 8 -20 x 5 -14)cm +- 3cm ( có móc treo). Hiệu: Yến Quân. Ký hiệu: YQ-V6. Mới 100% | 1500.00PCE | 315.00USD |
2020-07-05 | GUANGXI BOSHENG IMPORT AND EXPORT TRADE CO., LTD | Đèn pin đeo đầu vỏ nhựa dùng bóng LED loại 1,5 -10V, sạc điện 220V,từ 41W đến 50W.KT: Phi (4 -8)cm +-2cm. Hiệu, ký hiệu: LK; 617B; Jipai; A13; Goldlion; A5. Mới 100% | 3480.00PCE | 1740.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
HS编码 | 产品描述 | 频次 |
---|---|---|
854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
847330 | 电子计算机零件 | 22 |
852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
853400 | 印刷电路板 | 15 |